đầy Tớ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
đầy tớ
xem người hầu
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đầy tớ
xem đày tớ
Từ điển Việt Anh - VNE.
đầy tớ
servant
- đầy
- đầy ứ
- đầy cỏ
- đầy cữ
- đầy hồ
- đầy mủ
- đầy tớ
- đầy ve
- đầy ói
- đầy đá
- đầy đủ
- đầy ắp
- đầy ặp
- đầy ối
- đầy bét
- đầy bùn
- đầy bọt
- đầy bột
- đầy bụi
- đầy cặn
- đầy cục
- đầy dầu
- đầy dẫy
- đầy gai
- đầy hoa
- đầy hơi
- đầy hạt
- đầy keo
- đầy khí
- đầy máu
- đầy mây
- đầy năm
- đầy phè
- đầy quá
- đầy rẫy
- đầy sao
- đầy sâu
- đầy tro
- đầy tủy
- đầy vết
- đầy đẫy
- đầy đặn
- đầy bướu
- đầy bụng
- đầy chấm
- đầy chật
- đầy cười
- đầy khói
- đầy muội
- đầy ngập
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đầy Tớ Dịch Ra Tiếng Anh
-
Người đầy Tớ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
ĐẦY TỚ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đầy Tớ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
ĐẦY TỚ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Con Virus Không Gây Ra Bệnh Lộng Quyền, Nó Chỉ Làm Lộ Rõ Bản Chất ...
-
Bình Luận Câu Tục Ngữ Pháp: “Tiền Bạc Là Người đầy Tớ Trung Thành ...
-
Công Bộc Của Dân – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đầy Tớ Gái: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Servant Leadership - "Lãnh đạo đầy Tớ" Trong Agile - Atoha
-
Top 15 đầy Tớ Nghia La Gi
-
“Cán Bộ Là đầy Tớ Của Nhân Dân”
-
Đức Gregorio Cả ”đầy Tớ Của Các đầy Tớ” - Vatican Radio Archive
-
28 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tình Yêu Dễ Thương - British Council
-
Thành Ngữ Tiếng Anh: 26 Câu Thông Dụng Trong Giao Tiếp
-
Phước Lành Của Thánh Thư - Church Of Jesus Christ