Dày Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
thick, dense, deep là các bản dịch hàng đầu của "dày" thành Tiếng Anh.
dày adjective + Thêm bản dịch Thêm dàyTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
thick
adjectiverelatively great in extent from one surface to another
Quyển sách đó dày, nhưng nó không đắt lắm.
That book is thick, but it's not very expensive.
World Loanword Database (WOLD) -
dense
adjectiveCó những sinh vật nhỏ khác tận dụng lợi thế là mật độ dân cư dày đặc.
There are other tiny creatures which take advantage of dense urban populations.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
deep
adjectiveMột khi tuyết ở đây đã đủ dày, nó sẽ đào hang.
Once the snow here is deep enough, she will dig down to make a den.
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- cloze
- stipate
- turbid
- thickly
- ruff
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " dày " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "dày" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Day Là Gì Trong Tiếng Anh
-
DAY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
DAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
DÀY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Day - Từ điển Anh - Việt
-
Các Thứ Trong Tiếng Anh: Cách đọc, Viết Và ý Nghĩa Của Các Thứ
-
Hướng Dẫn Phân Biệt Day Và Date Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
Đây Là Cái Gì? - Cambridge English
-
Cách đọc & Viết Các Ngày Trong Tuần Bằng Tiếng Anh Chính Xác Nhất
-
Tân Ngữ Là Gì? Các Hình Thức Tân Ngữ Trong Tiếng Anh Cần Biết - ACET
-
Bạn Biết Gì Về Các Tháng Trong Tiếng Anh? - Yola
-
Phân Biệt 'day After Day', 'day-to-day' Và 'day By Day' - VnExpress
-
Input Tiếng Anh Là Gì Và Tại Sao Bạn Cần Nó? - Simple English
-
Ngày Tiếng Anh Là Gì? - Moon ESL
-
Tổng Hợp Các Từ Viết Tắt Trong Tiếng Anh Thông Dụng Nhất
-
Năm, Tháng, Ngày, Giờ, Phút, Giây, Quý Tiếng Anh Là Gì?
-
Cách đọc & Viết Thứ, Ngày, Tháng Trong Tiếng Anh [chi Tiết Nhất ] | ELSA
-
Dãy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky