Hướng Dẫn Phân Biệt Day Và Date Trong Tiếng Anh - Step Up English
Có thể bạn quan tâm
“Day” và “Date” là cặp từ thông dụng trong tiếng Anh đều mang nghĩa là ngày. Tuy nhiên, mỗi từ lại được sử dụng theo cách khác nhau. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ hướng dẫn bạn về cách sử dụng cũng như cách phân biệt Day và Date trong tiếng Anh. Cùng theo dõi nhé
Nội dung bài viết
- 1. Day – /’dei/
- 2. Date – /deɪt/
- 3. Phân biệt Day và Date trong tiếng Anh
1. Day – /’dei/
Để phân biệt sự khác nhau giữa Day và Date, trước tiên hãy cùng tìm hiểu khái niệm và cách dùng của “day” nhé.
1.1. Định nghĩa
Day – /’dei/ là một danh từ tiếng Anh, có nghĩa là “ngày, ban ngày”.
Ví dụ:
- Are you free this day next week?
(Bạn có rảnh vào ngày này tuần sau không?)
- The day that Lisa returned to Korea was May 30.
(Ngày Lisa trở về Hàn Quốc là ngày 30/5.)

1.2. Cách dùng Day trong tiếng Anh
Danh từ “day” trong tiếng Anh được sử dụng trong những trường hợp sau:
Cách dùng 1: “Day” là từ được sử dụng để nói về các “ngày trong tuần” như Monday, Tuesday, Wednesday,.. và còn được sử dụng trong câu hỏi về hỏi ngày trong tuần.
Ví dụ:
- What day is Mike free next month? – On Friday.
(Mike rảnh vào ngày nào trong tháng tới? – Vào thứ Sáu.)
- Which day is this today?
(Hôm nay là ngày nào?)
Cách dùng 2: Dùng để chỉ thời điểm ban ngày từ 0:00 AM đến 12: 00 AM
Ví dụ:
- People work during the day and sleep at night.
(Con người làm việc vào ban ngày và ngủ vào ban đêm.)
- I always get work done during the day.
Tôi luôn hoàn thành công việc trong ngày.)

Cách dùng 3: Dùng để nói về khoảng thời gian mà chúng ta dành ra để làm việc gì đó.
Ví dụ:
- I completed this report in 7 days.
(Tôi hoàn thành báo cáo này trong 7 ngày.)
- I have just been quarantined for 14 days in the hospital.
(Tôi vừa bị cách ly 14 ngày trong bệnh viện.)
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.TẢI NGAY
1.3. Cụm từ thông dụng với Day
Dưới đây là một số cụm từ với “Day” được sử dụng trong nhiều cuộc sống hàng ngày:
| Cụm từ | Dịch nghĩa |
| Any day now | Mấy ngày tới |
| By day | Vào ban ngày |
| Day after day | Ngày qua ngày |
| Day and night | Cả ngày |
| Day off | Ngày nghỉ |
| In those days | Trong quá khứ |
| The days | Một quãng thời gian trong quá khứ |
| The other day | Một vài ngày trước đó |
| These days | Những ngày này |
2. Date – /deɪt/
Đến đây chắc các bạn cũng nắm được cách dùng của “day” rồi phải không? Tiếp tục tìm hiểu về “date” để xem “day” và “date” trong tiếng Anh khác nhau như thế nào nhé.
2.1. Định nghĩa
Date – /deɪt/ cũng là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “ngày tháng”.
Ví dụ:
- What is the date today?
(Hôm nay là ngày bao nhiêu?)
- What is your date of birth?
(Ngày sinh của bạn là gì?)

2.2. Cách dùng Date trong tiếng Anh
Ví dụ:
Cách dùng 1: “Date” là từ dùng để chỉ một ngày trong tháng.
- The 13th of every month is a practical date for my school.
(Ngày 13 hàng tháng là ngày học thiết thực của trường tôi.)
- My son’s date of birth is June 24.
(Con trai tôi sinh ngày 24 tháng 6)
Cách dùng 2: Nói về một cuộc hẹn hò hay mối quan hệ lãng mạn.
Ví dụ:
- Mike asked me out on a date.
(Mike hẹn tôi đi chơi.)
- Mary had a hot date.
(Mary đã có một buổi hẹn hò nóng bỏng.)

2.3. Cụm từ thông dụng với Date
| Cụm từ | Dịch nghĩa |
| Out of date | lạc hậu, lỗi thời |
| Up to date | hiện đại |
| Date back to | có niên đại, có từ |
| A double date | Hẹn hò đôi |
| Date from | Từ ngày |
| Make a date | Hẹn hò |
| A blind date | Hẹn hò giấu mặt |
| At an early date | Vào một buổi sớm |
Xem thêm: Phân biệt Gift và Present trong tiếng Anh
3. Phân biệt Day và Date trong tiếng Anh
Day và Date là đều có nghĩa là “ngày” tuy nhiên chúng được sử dụng trng các trường hợp khác nhau.

| Day | Date |
| Chỉ ngày trong tuần | Chỉ một ngày trong tháng |
| Nói về ngày xa cũ | Dạng động từ chỉ một việc xảy về cái cũ. Ví dụ: Day back. |
| Nói về một lịch hẹn hò lãng mạn |
Ví dụ:
- In the old days, I only had 1 comic book.
(Ngày xưa mình chỉ có 1 cuốn truyện tranh.)
- The story dates back to 5 days ago when Mike meets a poor girl.
(Câu chuyện bắt nguồn từ 5 ngày trước khi Mike gặp một cô gái nghèo.)
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO TÌM HIỂU NGAY Như vậy, Step Up đã hướng dẫn bạn cách sử dụng cũng như cách phân biệt Day và Date. Hy vọng bài viết giúp bạn sử dụng hai từ này đúng chuẩn hơn. Chúc các bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Name
Số điện thoại
Message
Đăng ký ngayTừ khóa » Day Là Gì Trong Tiếng Anh
-
DAY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
DAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
DÀY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Day - Từ điển Anh - Việt
-
Dày Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Các Thứ Trong Tiếng Anh: Cách đọc, Viết Và ý Nghĩa Của Các Thứ
-
Đây Là Cái Gì? - Cambridge English
-
Cách đọc & Viết Các Ngày Trong Tuần Bằng Tiếng Anh Chính Xác Nhất
-
Tân Ngữ Là Gì? Các Hình Thức Tân Ngữ Trong Tiếng Anh Cần Biết - ACET
-
Bạn Biết Gì Về Các Tháng Trong Tiếng Anh? - Yola
-
Phân Biệt 'day After Day', 'day-to-day' Và 'day By Day' - VnExpress
-
Input Tiếng Anh Là Gì Và Tại Sao Bạn Cần Nó? - Simple English
-
Ngày Tiếng Anh Là Gì? - Moon ESL
-
Tổng Hợp Các Từ Viết Tắt Trong Tiếng Anh Thông Dụng Nhất
-
Năm, Tháng, Ngày, Giờ, Phút, Giây, Quý Tiếng Anh Là Gì?
-
Cách đọc & Viết Thứ, Ngày, Tháng Trong Tiếng Anh [chi Tiết Nhất ] | ELSA
-
Dãy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky