10 When we do what is wrong, our conscience may condemn or torment us. jw2019. Dù là tội lỗi gì, nó cũng đáng tha thứ vì cậu đã bị dày ...
Xem chi tiết »
Làm thế nào một người có thể là “một người với sự tự dày vò hành hạ và tự kết tội chính mình”? How can a man be “his own tormentor and his own condemner”? LDS.
Xem chi tiết »
Tra từ 'dày vò' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Translation for 'dày vò' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
dày vò trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dày vò sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Đừng dày vò trong một câu và bản dịch của họ ... Đừng dày vò ngài ấy nữa! Don't torment Shishio-sama! Đừng dày vò em như thế. Don't torment me ...
Xem chi tiết »
the time when the demons of regret come for you. 12. Ngươi dày vò ta không gì khác ngoài đau đớn! You bore me for nothing but pain! 13. Dày ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ giày vò trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @giày vò * verb - to torment; to worry.
Xem chi tiết »
dày vò trong tiếng anh là gì - Tra từ 'dày vò' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2022 · 2. giày vò in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe. Tác giả: glosbe.com. Ngày đăng: 20/5/2021. Đánh giá: ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'giày vò' trong tiếng Anh. giày vò là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 12 của giày vò , bao gồm: torment, gnawing, brogue . Các câu mẫu có giày vò chứa ...
Xem chi tiết »
Động từSửa đổi. giày vò. Làm cho đau đớn một cách day dứt. Lương tâm bị giày vò. Tham khảoSửa đổi. Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết). Bị thiếu: trong anh
Xem chi tiết »
Giải thích ý nghĩa dày vò Tiếng Trung (có phát âm) là: 煎熬 ; 僝 《比喻折磨。》 ... ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dày vò trong tiếng Trung.
Xem chi tiết »
Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Dày Vò Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dày vò trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu