Sự Dày Vò Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sự dày vò" thành Tiếng Anh
pinch là bản dịch của "sự dày vò" thành Tiếng Anh.
sự dày vò + Thêm bản dịch Thêm sự dày vòTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
pinch
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sự dày vò " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sự dày vò" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dày Vò Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Dày Vò Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
DÀY VÒ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
DÀY VÒ - Translation In English
-
Dày Vò Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐỪNG DÀY VÒ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'dày Vò' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
'giày Vò' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
DÀY VÒ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển - MarvelVietnam
-
Top 20 Dày Vò Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'giày Vò' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"giày Vò" Là Gì? Nghĩa Của Từ Giày Vò Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Top 14 Giày Vò Tiếng Anh Là Gì 2022
-
Giày Vò - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dày Vò Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Giày Vò Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số