Dãy - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zaʔaj˧˥ | jaj˧˩˨ | jaj˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟa̰j˩˧ | ɟaj˧˩ | ɟa̰j˨˨ | |
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 大: dãy, đại, dảy, đài, đợi
- 𧿆: dãy, dậy, dẩy, dẫy, rẽ, giẫy, rẫy, dảy, nhảy, dẽ, nhẩy, giãy, giẽ
- 𡉏: dãy, vảy, dẫy, dĩ, dẽ, dẻ, giẽ
- 圮: dãy, phỉ, tỵ, bĩ, di
- 𠖰: dãi, dãy, dẽ
- 圯: dãy, dẫy, di, dẽ, dây
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- đáy
- đay
- dấy
- dạy
- day
- đầy
- đẫy
- đậy
- đày
- dậy
- dây
- dày
- đây
- đẩy
- đấy
Danh từ
dãy
- Tập hợp nhiều vật cùng loại nối tiếp nhau thành hàng. Dãy nhà. Dãy cây. Dãy núi.
- (Toán học). Bảng liệt kê một chiều, có thứ tự của các phần tử toán học (xem thêm dãy toán học). dãy số dãy hàm
Đồng nghĩa
- trình tự
Dịch
Trong toán học- Tiếng Anh: sequence
- Tiếng Trung Quốc: 系列
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dãy”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Giải tích
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Từ Dãy Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Dãy - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "dãy" - Là Gì?
-
Dãy Là Gì, Nghĩa Của Từ Dãy | Từ điển Việt
-
Dãy Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Dãy Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Dãy Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Dãy (toán Học) – Wikipedia Tiếng Việt
-
DÃY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
4056 Nghĩa Là Gì? Giải Mã ý Nghĩa Dãy Số 4056 Bí ẩn Mà Chưa Ai Biết
-
Top 14 Dãy Có Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Dãy Mã Thẻ BHYT - Thư Viện Pháp Luật
-
Dãy Số 336 844i22244 26644 Là Gì? - Chanh Tươi
-
Những ý Nghĩa Bí ẩn Của Biểu Tượng Thiên Nhãn - BBC