đây - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɗəj˧˧ | ɗəj˧˥ | ɗəj˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɗəj˧˥ | ɗəj˧˥˧ | ||
Chữ Nôm
[sửa]- : đây
- 底: đẩy, đé, để, đẻ, đẽ, đây, đáy, đun
- 低: đay, đê, đây, day
Từ tương tự
[sửa]- đáy
- đay
- dấy
- dạy
- dày
- đầy
- đẫy
- đậy
- đày
- dậy
- dây
- dãy
- day
- đẩy
- đấy
Đại từ
[sửa]đây
- Người, sự vật, địa điểm ở ngay vị trí người nói, hoặc thời điểm lúc đang nói; trái với kia, đấy, đó. Ở đây. Nơi đây. Đây là bạn của tôi. Hai năm trước đây. Chấm dứt từ đây.
- Từ tự xưng. Ai sợ chứ đây đâu có sợ.
- Trt.
- Từ nhấn mạnh thêm về tính cụ thể của người, điều được nói đến. Chính hắn đây. Chỗ này đây.
- Từ nhấn mạnh sự băn khoăn, dùng để tự hỏi. Biết làm gì đây. Biết nói với ai đây.
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “đây”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ɗəj˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ɗəj˦˥]
Tính từ
[sửa]đây
- Tốt. Dú đây.Sống tốt
- Đẹp.
- Khỏi.
- Hẳn, rõ.
- Kĩ.
- Phải.
Tham khảo
[sửa]- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Đại từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày
- Mục từ tiếng Tày
- Tính từ tiếng Tày
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tày
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 2 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » đáy Là Gì Từ điển
-
Từ đáy Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Đáy - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "đáy" - Là Gì?
-
Đáy Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt - Từ điển Số
-
đáy Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt - Từ điển Số
-
Từ Bạn đáy Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'thăm Dò' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
đáy Lòng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số - MarvelVietnam
-
Từ điển Hàn-Việt
-
đáy Xoong Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì? - Mazii
-
đáy Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
-
'đáy Lòng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Phương Ngữ Quảng Nam - Bài 2: Từ điển Phương Ngữ Quảng Nam
-
BOTTOM | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của "đáy" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Từ Điển Kiến Thức Đồng Hồ, Tra Cứu Ý Nghĩa, Giải Thích Thuật ...
-
Hệ Thống Từ điển Mở, Từ điển Chuyên Ngành đa Ngôn Ngữ, Hơn 30 ...