Dazed Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "dazed" thành Tiếng Việt

bơ thờ, choáng váng, ngơ ngác là các bản dịch hàng đầu của "dazed" thành Tiếng Việt.

dazed adjective verb ngữ pháp

Simple past tense and past participle of daze. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • bơ thờ

    adjective

    as if out of one’s senses

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • choáng váng

    adjective

    You feel like you're walking around in a daze.

    Bạn cảm thấy như đang đi lòng vòng trong khi choáng váng.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • ngơ ngác

    adjective

    " Caught in the machinery , " repeated Mr. White , in a dazed fashion , " yes . "

    " Bị máy cuốn ư , " ông White lặp lại đầy ngơ ngác , " Vâng . "

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • bàng hoàng
    • kinh ngạc
    • ngạc nhiên
    • sửng sốt
    • sững sờ
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " dazed " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "dazed" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Phim Bối Rối Và Sửng Sốt