Dazzle - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈdæ.zəl/
Danh từ
dazzle /ˈdæ.zəl/
- Sự loá mắt, sự chói mắt, sự hoa mắt, sự quáng mắt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- Ánh sáng chói.
Thành ngữ
- dazzle paint: (Hàng hải Thuật sơn nguỵ trang một chiếc tàu).
Ngoại động từ
dazzle ngoại động từ /ˈdæ.zəl/
- Làm loá mắt, làm chói mắt, làm hoa mắt, làm quáng mắt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). the blazing sun dazzles our eyes — ánh mặt trời sáng chói làm loá mắt chúng tôi
- Làm sững sờ, làm kinh ngạc.
- (Hàng hải) Sơn nguỵ trang (một chiếc tàu).
Chia động từ
dazzle| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to dazzle | |||||
| Phân từ hiện tại | dazzling | |||||
| Phân từ quá khứ | dazzled | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | dazzle | dazzle hoặc dazzlest¹ | dazzles hoặc dazzleth¹ | dazzle | dazzle | dazzle |
| Quá khứ | dazzled | dazzled hoặc dazzledst¹ | dazzled | dazzled | dazzled | dazzled |
| Tương lai | will/shall²dazzle | will/shalldazzle hoặc wilt/shalt¹dazzle | will/shalldazzle | will/shalldazzle | will/shalldazzle | will/shalldazzle |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | dazzle | dazzle hoặc dazzlest¹ | dazzle | dazzle | dazzle | dazzle |
| Quá khứ | dazzled | dazzled | dazzled | dazzled | dazzled | dazzled |
| Tương lai | weretodazzle hoặc shoulddazzle | weretodazzle hoặc shoulddazzle | weretodazzle hoặc shoulddazzle | weretodazzle hoặc shoulddazzle | weretodazzle hoặc shoulddazzle | weretodazzle hoặc shoulddazzle |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | dazzle | — | let’s dazzle | dazzle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dazzle”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Dazzling Nghĩa Là Gì
-
DAZZLING | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Dazzling - Từ điển Anh - Việt
-
Dazzling
-
Nghĩa Của Từ Dazzling, Từ Dazzling Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Từ điển Anh Việt "dazzling" - Là Gì? - Vtudien
-
DAZZLING - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Dazzling Là Gì, Nghĩa Của Từ Dazzling | Từ điển Anh - Việt
-
Dazzling Là Gì - Bản Tin Tài Chính Thị Trường Kinh Tế Cập Nhật
-
Dazzling Nghĩa Là Gì?
-
DAZZLING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Dazzling Là Gì - Nghĩa Của Từ Dazzling - Thả Rông
-
Top 15 Dazzling Có Nghĩa Là Gì
-
Dazzling Là Gì - Nghĩa Của Từ Dazzle
-
Dazzling Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Dazzling - Dazzling Nghĩa Là Gì | Từ điển Anh Việt
-
Dazzling
-
'dazzling' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()