Dazzling Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ dazzling tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | dazzling (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dazzlingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
dazzling tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dazzling trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dazzling tiếng Anh nghĩa là gì.
dazzling /'dæzliɳ/* tính từ- sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, sự làm hoa mắt=dazzling diamonds+ những viên kim cương- làm sững sờ, làm kinh ngạcdazzle /'dæzl/* danh từ- sự loá mắt, sự chói mắt, sự hoa mắt, sự quáng mắt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))- ánh sáng chói!dazzle paint- (hàng hải) thuật sơn nguỵ trang một chiếc tàu)* ngoại động từ- làm loá mắt, làm chói mắt, làm hoa mắt, làm quáng mắt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=the blazing sun dazzles our eyes+ ánh mặt trời sáng chói làm loá mắt chúng tôi- làm sững sờ, làm kinh ngạc- (hàng hải) sơn nguỵ trang (một chiếc tàu)
Thuật ngữ liên quan tới dazzling
- mariculture tiếng Anh là gì?
- flare-path tiếng Anh là gì?
- bands tiếng Anh là gì?
- half-plane tiếng Anh là gì?
- l-asparaginase tiếng Anh là gì?
- box number tiếng Anh là gì?
- suppressions tiếng Anh là gì?
- sick-call tiếng Anh là gì?
- protected tiếng Anh là gì?
- north-west tiếng Anh là gì?
- mbe tiếng Anh là gì?
- veldt tiếng Anh là gì?
- truckle tiếng Anh là gì?
- rifleman tiếng Anh là gì?
- tabard tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dazzling trong tiếng Anh
dazzling có nghĩa là: dazzling /'dæzliɳ/* tính từ- sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, sự làm hoa mắt=dazzling diamonds+ những viên kim cương- làm sững sờ, làm kinh ngạcdazzle /'dæzl/* danh từ- sự loá mắt, sự chói mắt, sự hoa mắt, sự quáng mắt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))- ánh sáng chói!dazzle paint- (hàng hải) thuật sơn nguỵ trang một chiếc tàu)* ngoại động từ- làm loá mắt, làm chói mắt, làm hoa mắt, làm quáng mắt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=the blazing sun dazzles our eyes+ ánh mặt trời sáng chói làm loá mắt chúng tôi- làm sững sờ, làm kinh ngạc- (hàng hải) sơn nguỵ trang (một chiếc tàu)
Đây là cách dùng dazzling tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dazzling tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
dazzling /'dæzliɳ/* tính từ- sáng chói tiếng Anh là gì? chói lọi tiếng Anh là gì? làm chói mắt tiếng Anh là gì? sự làm hoa mắt=dazzling diamonds+ những viên kim cương- làm sững sờ tiếng Anh là gì? làm kinh ngạcdazzle /'dæzl/* danh từ- sự loá mắt tiếng Anh là gì? sự chói mắt tiếng Anh là gì? sự hoa mắt tiếng Anh là gì? sự quáng mắt ((nghĩa đen) & tiếng Anh là gì? (nghĩa bóng))- ánh sáng chói!dazzle paint- (hàng hải) thuật sơn nguỵ trang một chiếc tàu)* ngoại động từ- làm loá mắt tiếng Anh là gì? làm chói mắt tiếng Anh là gì? làm hoa mắt tiếng Anh là gì? làm quáng mắt ((nghĩa đen) & tiếng Anh là gì? (nghĩa bóng))=the blazing sun dazzles our eyes+ ánh mặt trời sáng chói làm loá mắt chúng tôi- làm sững sờ tiếng Anh là gì? làm kinh ngạc- (hàng hải) sơn nguỵ trang (một chiếc tàu)
Từ khóa » Dazzling Nghĩa Là Gì
-
DAZZLING | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Dazzling - Từ điển Anh - Việt
-
Dazzling
-
Nghĩa Của Từ Dazzling, Từ Dazzling Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Từ điển Anh Việt "dazzling" - Là Gì? - Vtudien
-
DAZZLING - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Dazzling Là Gì, Nghĩa Của Từ Dazzling | Từ điển Anh - Việt
-
Dazzling Là Gì - Bản Tin Tài Chính Thị Trường Kinh Tế Cập Nhật
-
Dazzle - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dazzling Nghĩa Là Gì?
-
DAZZLING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Dazzling Là Gì - Nghĩa Của Từ Dazzling - Thả Rông
-
Top 15 Dazzling Có Nghĩa Là Gì
-
Dazzling Là Gì - Nghĩa Của Từ Dazzle
-
Dazzling - Dazzling Nghĩa Là Gì | Từ điển Anh Việt
-
Dazzling
-
'dazzling' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
dazzling (phát âm có thể chưa chuẩn)