Glosbe - dè bỉu in English - Vietnamese-English Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translations in context of "DÈ BỈU" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "DÈ BỈU" - vietnamese-english translations ...
Xem chi tiết »
dè bỉu = to slight; to sneer at somebody; to pour scorn on somebody slight, sneer at.
Xem chi tiết »
dè bỉu trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · to slight; to sneer at somebody; to pour scorn on somebody ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · slight, sneer at ...
Xem chi tiết »
dè bỉu trong tiếng anh là gì - dè bỉu trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · to slight; to sneer at somebody; to pour scorn on somebody ; Từ điển Việt ...
Xem chi tiết »
Dịch từ dè bỉu ... dè bỉu. to slight; to sneer at somebody; to pour scorn on somebody ... ... English Sticky. dè bỉu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ...
Xem chi tiết »
Translation for 'nhăn mặt dè bỉu' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, ). dè bỉu. Jump to user comments. version="1.0"?> déprécier; mésestimer; sous-estimer; ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "dè bỉu" tiếng anh nói thế nào? Thank you. ... Answers (1). 0. Dè bỉu từ đó là: slight, sneer at. Answered 6 years ago. Rossy ...
Xem chi tiết »
Vietnamese to English. Search Query: dè bỉu. Best translation match: Vietnamese, English. dè bỉu. - slight, sneer at. English Word Index:
Xem chi tiết »
dè bỉu. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dè bỉu. +. slight, sneer at. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dè bỉu".
Xem chi tiết »
English translation of dè bỉu - Translations, examples and discussions from LingQ.
Xem chi tiết »
12 thg 1, 2020 · Definition of ánh mắt dè bỉu This phrase used to describe when you look down on someone, with contempt, disrespectful. ... English (US).
Xem chi tiết »
nhăn mặt dè bỉu {động} ... Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "nhăn mặt" trong tiếng Anh. nhăn tính từ. English. creasy. mặt danh từ. English.
Xem chi tiết »
2. 동사 chỉ trích, dè bỉu. [손까락찔하다]. 국립국어원 한국어-베트남어 학습사전 ...
Xem chi tiết »
29 thg 2, 2020 · Bạn có thể bỏ cuộc để làm cái khác bạn thấy quan trọng hơn, nhưng bạn không có quyền dè bỉu những người vẫn đang cố gắng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Dè Bỉu In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề dè bỉu in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu