Nghĩa Của Từ : Dè Bỉu | Vietnamese Translation
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: dè bỉu Best translation match:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: dè bỉu Best translation match: | Vietnamese | English |
| dè bỉu | - slight, sneer at |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dè Bỉu In English
-
Glosbe - Dè Bỉu In English - Vietnamese-English Dictionary
-
DÈ BỈU In English Translation - Tr-ex
-
Tra Từ Dè Bỉu - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Dè Bỉu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
English Sticky - Dè Bỉu Trong Tiếng Anh Là Gì - MarvelVietnam
-
Dè Bỉu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky - MarvelVietnam
-
NHĂN MẶT DÈ BỈU - Translation In English
-
Definition Of Dè Bỉu - VDict
-
"dè Bỉu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Definition Of Dè Bỉu? - Vietnamese - English Dictionary
-
Translation Of Dè Bỉu From Latin Into English - LingQ
-
What Is The Meaning Of "ánh Mắt Dè Bỉu"? - HiNative
-
NHĂN MẶT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chỉ Trỏ - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Hana's Lexis - AI CÓ TƯ CÁCH BUÔNG CÂU NHẸ BẪNG “TIẾNG ...