dè bỉu - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › dè_bỉu
Xem chi tiết »
chê bai, khinh thường người khác bằng lời nói hoặc thái độ thiếu thiện ý.
Xem chi tiết »
nđg. Có lời nói hay thái độ mai mỉa, xem thường xem khinh. Đã lười lại còn dè bỉu người khác.
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: dè bỉu · đgt. Chê bai, khinh thường người khác bằng lời nói thiếu thiện ý: đừng có dè bỉu bạn bè. · đgt Coi khinh; Tỏ sự coi ...
Xem chi tiết »
Dè bỉu là gì: Động từ chê bai, khinh thường người khác bằng lời nói hoặc thái độ thiếu thiện ý bị người đời chê bai, dè bỉu.
Xem chi tiết »
Dè bỉu nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ Dè bỉu Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Dè bỉu mình. 1. 3 1. Dè bỉu.
Xem chi tiết »
dè bỉu nghĩa là gì - nđg. Có lời nói hay thái độ mai mỉa, xem thường xem khinh. Đã lười lại còn dè bỉu người khác.
Xem chi tiết »
dè bỉu nghĩa là gì - Nghĩa của từ dè bỉu trong Từ điển Tiếng Việt dè bỉu [dè bỉu] to slight ; to sneer at somebody ; to pour scorn on somebody.
Xem chi tiết »
dè bỉu, đgt Coi khinh; Tỏ sự coi thường bằng lời nói hay thái độ: Hắn có tính dè bỉu những người hơn hắn. Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân ...
Xem chi tiết »
Giới thiệu phần mềm. dè bỉu. [DK8.NET] Cá cược uy tín - Khuyến mãi lên tới 8888k. Nhat Ban: Buoc tien lon trong phat trien dong co phan luc sieu am hinh ...
Xem chi tiết »
dè bỉu Apple IOS, phiên bản Android của ứng dụng nhanh nổi tiếng(91.80M) ... Phần mới nhất của loạt phim "Scream" được coi là đã có màn chào rạp suôn sẻ.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. dè bỉu. to slight; to sneer at somebody; to pour scorn on somebody. Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. dè bỉu. slight, sneer at ...
Xem chi tiết »
7 thg 7, 2022 · Trong tiểu phẩm, bác Ba Phi Trung Dân một phen đau đầu khi anh Tài (Hà Linh đóng) lật đật sang nhà “cầu cứu”. Tưởng chừng là nạn nhân của một ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Dè bỉu trong một câu và bản dịch của họ · Và dè bỉu Hillary Clinton.". · And disparaging Hillary Clinton.”.
Xem chi tiết »
"sự dè bỉu" như thế nào trong Tiếng Anh: odium. Bản dịch theo ngữ cảnh: George Orwell gọi ông là “bậc thầy về sự dè bỉu”.
Xem chi tiết »
dè bỉu = to slight; to sneer at somebody; to pour scorn on somebody slight, sneer at.
Xem chi tiết »
dè bỉu Apple IOS, phiên bản Android của ứng dụng nhanh nổi tiếng(74.58M),Dữ ... Theo đề xuất của Bộ Giao thông Vận tải, tổng chiều dài dự án là hơn 53 km, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Dè Bỉu Là
Thông tin và kiến thức về chủ đề dè bỉu là hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu