Dễ Chịu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
- Tam Dị Tiếng Việt là gì?
- Mạc Gia Tiếng Việt là gì?
- phân bì Tiếng Việt là gì?
- lèo nhèo Tiếng Việt là gì?
- rườn rượt Tiếng Việt là gì?
- du xuân Tiếng Việt là gì?
- mỉa Tiếng Việt là gì?
- hốt hoảng Tiếng Việt là gì?
- Suối Hiệp Tiếng Việt là gì?
- sự việc Tiếng Việt là gì?
- hỗn mang Tiếng Việt là gì?
- tuyệt phẩm Tiếng Việt là gì?
- nhợt Tiếng Việt là gì?
- rầy rật Tiếng Việt là gì?
- sình lầy Tiếng Việt là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dễ chịu trong Tiếng Việt
dễ chịu có nghĩa là: - t. Có cảm giác hoặc làm cho có cảm giác về một tác động tương đối êm dịu hoặc có thể chịu đựng được tương đối dễ dàng. Ngủ dậy, trong người thấy dễ chịu. Mùi thơm dễ chịu. Đời sống ngày càng dễ chịu hơn.
Đây là cách dùng dễ chịu Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dễ chịu là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ khóa » Dễ Chịu Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
→ Dễ Chịu, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của "dễ Chịu" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
'dễ Chịu' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
DỄ CHỊU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
10 Tính Từ đồng Nghĩa Với “comfortable” Trong Tiếng Anh (thoải Mái)
-
Từ điển Tiếng Việt "dễ Chịu" - Là Gì? - Vtudien
-
Dễ Chịu Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
"dễ Chịu" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dễ Chịu Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
DỄ CHỊU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Dễ Chịu Tiếng Anh Là Gì
-
Dễ Chịu Là Gì, Nghĩa Của Từ Dễ Chịu | Từ điển Việt - Việt
-
Thoải Mái Tiếng Anh Là Gì - Nghĩa Của Từ : Comfortable
-
Cảm Thấy Dễ Chịu Tiếng Anh Là Gì? Ví Dụ Và Cách Dùng đúng Văn Phạm
-
Top 13 Dễ Chịu Tiếng Anh Là Gì - Học Wiki
-
PLEASING | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Dễ Chịu Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe