DỄ CHỊU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
DỄ CHỊU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từdễ chịupleasantdễ chịuthú vịvui vẻvuicomfortablethoải máicảm thấy thoải máiagreeabledễ chịuthoải máiđồng ýphù hợpthích hợpdễ mếndễ chấp nhậnchấp thuậnhợp ýpleasurablethú vịdễ chịuvui thúvui vẻniềm vuithích thúvui thíchvui sướngvui lòngenjoyablethú vịvui vẻvuithích thútolerablechấp nhận đượcdễ chịuchấp nhậndung nạpchịu đựngbearabledễ chịuchịu đựngchịu đượctrở nên dễ chịueasygoingdễ tínhdễ dàngdễ chịudễ dãipalatablengon miệngdễ chịuhợp lýchấp nhậntrở nên dễ chịu
Ví dụ về việc sử dụng Dễ chịu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
dễ chịu hơnmore pleasantmore comfortablemore bearablemore tolerablemore agreeabledễ chịu nhấtmost pleasantthoải mái và dễ chịucomfortable and pleasantdễ chịu hơn nhiềumuch more pleasantấm áp và dễ chịuwarm and pleasantwarm and comfortablean toàn và dễ chịusafe and pleasantsafe and comfortableđặc biệt dễ chịuparticularly pleasantbất ngờ dễ chịua pleasant surprisedễ chịu hay khó chịupleasant or unpleasantdễ chịu khipleasant whendễ chịu và thú vịpleasant and enjoyablesạch sẽ và dễ chịuclean and pleasantTừng chữ dịch
dễtrạng từeasilydễđộng từeasedễis easydễtính từvulnerablesusceptiblechịudanh từbearresistancechịutính từresistantsubjectchịuđộng từtake STừ đồng nghĩa của Dễ chịu
thú vị vui vẻ thoải mái vui thích thú chịu đựng cảm thấy thoải mái pleasant ngon miệng chấp nhận được dễ tính dễ dàng tolerable dễ dãi đồng ý dung nạp dễ chia sẻdễ chịu hay khó chịuTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh dễ chịu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dễ Chịu Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
→ Dễ Chịu, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của "dễ Chịu" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
'dễ Chịu' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
10 Tính Từ đồng Nghĩa Với “comfortable” Trong Tiếng Anh (thoải Mái)
-
Từ điển Tiếng Việt "dễ Chịu" - Là Gì? - Vtudien
-
Dễ Chịu Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
"dễ Chịu" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dễ Chịu Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
DỄ CHỊU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Dễ Chịu Tiếng Anh Là Gì
-
Dễ Chịu Là Gì, Nghĩa Của Từ Dễ Chịu | Từ điển Việt - Việt
-
Dễ Chịu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Thoải Mái Tiếng Anh Là Gì - Nghĩa Của Từ : Comfortable
-
Cảm Thấy Dễ Chịu Tiếng Anh Là Gì? Ví Dụ Và Cách Dùng đúng Văn Phạm
-
Top 13 Dễ Chịu Tiếng Anh Là Gì - Học Wiki
-
PLEASING | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Dễ Chịu Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe