Dè Chừng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=dè_chừng&oldid=1417755” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zɛ̤˨˩ ʨɨ̤ŋ˨˩ | jɛ˧˧ ʨɨŋ˧˧ | jɛ˨˩ ʨɨŋ˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟɛ˧˧ ʨɨŋ˧˧ | |||
Động từ
dè chừng
- là một hành động sợ sệt một cái gì đó, không dám hành động lỗ mãn.
Dịch
- tiếng Anh: careful
| Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » Dè Chừng La J
-
Nghĩa Của Từ Dè Chừng - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Từ điển Tiếng Việt "dè Chừng" - Là Gì? - Vtudien
-
Dè Chừng Nghĩa Là Gì?
-
Từ Dè Chừng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Dè Chừng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'dè Chừng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'dè Chừng' Là Gì?, Từ điển Việt - Hàn
-
Dè Chừng Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Việt-Lào
-
Top 14 Dè Chừng Là Sao
-
Dè Chừng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Dè Chừng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Top 15 Dè Chừng Hay Dè Chừng
-
Điều Gì Khiến đàn ông 'dè Chừng' Người Phụ Nữ đi Bên Cạnh
-
Bệnh Alzheimer's Là Gì?
-
Sống Cùng Bệnh Lupus: Thông Tin Sức Khỏe Cơ Bản Cho Quý Vị ...
-
Viêm Thanh Quản: Nguyên Nhân, Biến Chứng Và Cách Chữa Trị