Dễ Dãi - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zeʔe˧˥ zaʔaj˧˥ | je˧˩˨ jaːj˧˩˨ | je˨˩˦ jaːj˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟḛ˩˧ ɟa̰ːj˩˧ | ɟe˧˩ ɟaːj˧˩ | ɟḛ˨˨ ɟa̰ːj˨˨ | |
Tính từ
[sửa]dễ dãi
- Không đòi hỏi điều kiện khó khăn. Việc xin chữ kí cũng dễ dãi.
- Không khó tính. Tính tình dễ dãi.
Dịch
- tiếng Anh: facile
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dễ dãi”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Dễ Tính Tiếng Anh
-
Glosbe - Dễ Tính In English - Vietnamese-English Dictionary
-
DỄ TÍNH - Translation In English
-
DỄ TÍNH In English Translation - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Dễ Tính Bằng Tiếng Anh
-
"dễ Tính" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dễ Tính Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
EASY-GOING | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Dễ Tính Tiếng Anh Là Gì
-
Dễ Tính - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Definition Of Dễ Tính? - Vietnamese - English Dictionary
-
Dẽ Tính Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Khán Giả Dễ Tính Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nắm Gọn Trong Tay Từ A Đến Z Về Tính Từ Trong Tiếng Anh
-
Để Tính Sau Tiếng Anh Là Gì? - Sức Khỏe Làm đẹp