DỄ TÍNH In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " DỄ TÍNH " in English? SAdjectiveVerbdễ tính
easygoing
dễ tínhdễ dàngdễ chịudễ dãieasy-going
dễ gầndễ tínhdễ dàngdễ dãidễ chịuthoải máieasy to calculate
dễ dàng để tính toándễ tính
{-}
Style/topic:
It is very easy to calculate the size of LED screen.Mẫu người lí tưởng của MinGyulà một cô gái cao và dễ tính.
MinGyu's ideal type is a tall and easy-going girl.Tôi nghe từ những người xung quanh rằng tôi dễ tính và trung thực.
I hear from people around me that I'm easy-going and honest.Trong trường hợp này, dễ tính được xác suất của từng sự kiện.
In this case it is easy to compute the probability of either event.Chúng tôi chỉ để ý đến điều đó với ong bởi vì chúng rất dễ tính.”.
We just happen to notice it with the honeybee because they are so easy to count.”.Combinations with other parts of speechUsage with adjectivesmáy tính lớn cấp tính nặng máy tính mini máy tính chính đặc tính chính cấp tính khác độc tính rất thấp MoreUsage with verbstính phí tính linh hoạt bảng tínhtính minh bạch tính hiệu quả mạn tínhhôn nhân đồng tínhtính năng chính tính khả dụng sức mạnh tính toán MoreUsage with nounsmáy tínhgiới tínhmáy tính bảng tính cách danh tínhmãn tínhđặc tínhtính chất thuộc tínhđồng tínhMoreBạn có thể dễ tính nhưng bạn không nên dễ dàng thỏa hiệp.
You may be easy to calculate but you should not easily compromise.Người xứ Wales là một số người thú vị, dễ tính nhất mà bạn sẽ tìm thấy ở bất cứ đâu.
The Welsh are some of the most interesting, easygoing people you will find anywhere.Những con chim dễ tính này cần tập thể dục, và không chỉ trong một cái lồng.
These easygoing birds need exercise, and not just within a cage.Nhà tuyển dụng muốn thấy rằng bạn là người ấm áp, thân thiện, dễ tính và hợp tác với người khác.
Employers want to see that you are warm, friendly, easygoing and cooperative with others.Các học sinh ở đây là dễ tính, và họ thực sự hoan nghênh quốc tế như tôi.
The students here are easygoing, and they really welcomed the international like me.Những đứa trẻ có một tính khí nóng lên có thể đấu tranh với sự thayđổi nhiều hơn những đứa trẻ dễ tính.
Children who have a slow-to-warm-uptemperament may struggle with change more than easygoing children.Một ấn tượngđầu tiên của chúng là một người dễ tính và thân thiện với bình thường, vẻ đẹp thoải mái.
One's first impression is of an easygoing and friendly person with a casual, comfortable beauty.Nó thân thiện, dễ tính, trung thành lại hòa đồng với vật nuôi khác- đặc điểm rất hiếm gặp trong loài mèo.
It is friendly, easy-going, loyal to being in harmony with other pets- a rare feature in cats.Tôi luôn muốn có cuộc sống riêng mà không phải sống chung với bố mẹchồng dù ông bà rất hiền và dễ tính.
I always wanted to have a private life without living with my parents-in-law even thoughthe grandparents were very gentle and easygoing.Anh ấy là người dễ tính( thường thì thực tập sinh Trung Quốc ở Hàn sẽ bị bắt nạt nhưng anh ấy là một ngoại lệ).
He is easy-going person(usually trainees from China are bullied, but Lu Han was an exception).Với một chiếc áo khoác màu sô cô la, vàng hoặc đen, Labrador dễ tính tràn đầy năng lượng và là một vận động viên bơi lội và chạy bộ tự nhiên.
With a coat in chocolate, yellow or black, the easy-going Labrador is full of energy and is a natural swimmer and runner.Họ dễ tính và hỗ trợ, không muốn kiểm soát người khác và thường là những người chú ý lắng nghe.
They are easygoing and supportive, do not want to control others and are usually people who pay a good deal of attention.Tôi là một người rộng lượng và dễ tính, nhưng khi làm việc thì tôi là một người cầu toàn có tính cạnh tranh.
I'm a generous and easy-going person but when it comes to work I'm a competitive perfectionist.Hoàng tử Naveen020001121100Công chúa và con Ếch, 2009Hoàng tử Ếch, Brothers Grimm( Đức)Cởi mở và dễ tính, bạn rất nổi tiếng.
Prince Naveen020001121100The Princess and the Frog, 2009The Frog Prince,Brothers Grimm(Germany)Open and easy-going, you are very popular.Túi duffel thường khá dễ tính khi kết hợp các phong cách nên bạn không cần phải quá lo lắng về vấn đề này.
Duffel bags are usually easy to compute when combining styles so you don't need to worry about this.Không giống như nhiều người khác của Hỏa Quốc, đặc biệt là với gia đình của mình,Iroh là một người đàn ông thông minh, dễ tính.
Unlike many other individuals from the Fire Nation, particularly those within his own family,Iroh was a wise, easy-going, and spiritual man.Chín tháng thai kì là thời gian bạn nên“ dễ tính” với những chuyện không ảnh hưởng lắm đến“ hòa bình thế giới” như thế.
The nine-month pregnancy is the time you should be“easy-going” with things who do not affect you much.Đường trung bình( Moving average)là cách phổ biến nhất để thiết lập những điểm này vì chúng dễ tính và được thị trường theo dõi một cách rộng rãi.
Moving averages represent themost popular way to set these points, as they are easy to calculate and widely tracked by the market.Đặc điểm tốt: ngoại giao, lãng mạn, dễ tính, lý tưởng, có một cảm giác quyền và công lý, hòa bình, nhẹ nhàng và hữu ích.
Good Traits: Diplomatic, romantic, easygoing, idealistic, have a sense of right and justice, peaceful, gentle and helpful.Kizaru có vẻ rất thoải mái và dễ tính, nói năng chậm chạp và đôi khi còn kéo dài từ cuối cùng trong câu nói của mình, một điếu rất lạ khi hành vi này hoàn toàn trái ngược với sức mạnh Trái Ác Quỷ của ông.
Kizaru seems to be very laid-back and easygoing, speaking rather slowly and occasionally drawing out the last word of his sentences, which is strange considering this behavior is in direct contrast with his Cursed Fruit power.Giải thích rõhơn về chuyện này, Jaejoong đã nói rằng Yoochun thường rất dễ tính, nhưng tiếp xúc lâu với anh bạn sẽ nhận ra rằng anh ấy nhớ cả những chi tiết nhỏ nhặt nhất và ghi nhớ nó trong lòng.”.
Explaining further,he said that Park Yoochun is usually very easy-going, but you will later come to realise that he remembers even the little details and takes it all to heart.Cô dự án một, hình ảnh dễ tính thanh lịch, nhưng thân thiện với người mình không mở rộng đến Dok- mi, người mà cô bị bắt nạt ở trường trung học.
She projects an elegant, easygoing image, but her friendliness doesn't extend to Dok-mi, whom she bullied in high school.Ryner có vẻ giống một anh chàng dễ tính, mạnh mẽ nhưng vô dụng ở phần đầu, nhưng rồi trở thành một người hùng quả quyết và đáng ngưỡng mộ.
Ryner seems like an easy-going, powerful but useless guy at first, only to become a determined and admirable hero.Người dân Canberra nhìn chung là dễ tính, thân thiện và khoan dung những người có trình độ học vấn cao nhất và thu nhập ở Úc.
Canberrans on the whole are easygoing, friendly and tolerant people who have the highest levels of education and income in Australia.Display more examples
Results: 29, Time: 0.0199 ![]()
![]()
dễ tìm thấy hơnðể tôi

Vietnamese-English
dễ tính Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension
Examples of using Dễ tính in Vietnamese and their translations into English
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
tính dễ cháyflammabilitytính dễ sử dụngease-of-usetính dễ đọcreadabilitylegibilitycó thể dễ dàng tính toáncan easily calculateWord-for-word translation
dễadverbeasilydễverbeasedễis easydễadjectivevulnerablesusceptibletínhnouncharactercalculationnaturesexpersonality SSynonyms for Dễ tính
dễ dàng dễ chịu dễ dãi dễ gầnTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dễ Tính Tiếng Anh
-
Glosbe - Dễ Tính In English - Vietnamese-English Dictionary
-
DỄ TÍNH - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Dễ Tính Bằng Tiếng Anh
-
"dễ Tính" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dễ Tính Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
EASY-GOING | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Dễ Tính Tiếng Anh Là Gì
-
Dễ Tính - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Definition Of Dễ Tính? - Vietnamese - English Dictionary
-
Dẽ Tính Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Khán Giả Dễ Tính Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nắm Gọn Trong Tay Từ A Đến Z Về Tính Từ Trong Tiếng Anh
-
Để Tính Sau Tiếng Anh Là Gì? - Sức Khỏe Làm đẹp
-
Dễ Dãi - Wiktionary Tiếng Việt