26 thg 11, 2021 · 6, Cá còm, cá thát lát còm, 刀鱼, dāo yú, OIP 65 Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Hải sản. 7, Cá hố, 带鱼, dài yú, ca ho hai an tieng trung.
Xem chi tiết »
1 thg 12, 2020 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề “Hải sản” ... 14, 黄鱼, huáng yú, Cá thủ, cá đù vàng ... LỚP TRỰC TUYẾN CÙNG GIẢNG VIÊN ĐẠI HỌC.
Xem chi tiết »
帝王蟹. Dìwáng xiè. Cua hoàng đế Alaska. 18. 河蟹. Héxiè. Cua đồng. 19. 海蜇/水母. Hǎizhé/ Shuǐmǔ. Sứa. 20. 黄鳝/ 鳝鱼. Huángshàn/ Shàn yú. Lươn. 21. 蛤蜊.
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề "Hải sản" · 1.鲨鱼(shāyú): Cá mập · 2.淡水鱼 (dànshuǐ yú): cá đồng · 3.鲤鱼 (lǐyú): cá chép · 4.鲸鱼 (jīngyú): cá voi · 5.
Xem chi tiết »
16 thg 7, 2020 · Tôm sú là một loài động vật giáp xác đại dương được nuôi để dùng làm thực phẩm. ... Trong tiếng trung các bớp là 海鲡鱼 Hǎi lí yú. từ vựng thông dụng nhất về... · Thực đơn hải sản bằng tiếng...
Xem chi tiết »
Yu Đại đế (大禹) (khoảng 2123–2025 trước Công nguyên) là một vị vua huyền thoại ở Trung Quốc cổ đại , người nổi tiếng với công lao kiểm soát lũ lụt , thành ...
Xem chi tiết »
Học tiếng Trung giao tiếp → Đăng ký hôm nay nhận ngay ưu đãi. Từ vựng chủ đề thủy hải sản. 26/06/2016 17:00 ... Cá biển: 海水鱼 hǎishuǐ yú.
Xem chi tiết »
Yu Đại đế ; Yu the Great. 大禹治水圖.png. Han Dynasty depiction of Yu · Transcriptions. Standard Mandarin. Hanyu Pinyin, Dà Yǔ. Gwoyeu Romatzyh, Dah Yeu. Wade– ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,6 (16) 28 thg 6, 2022 · Wǒmen lǎobǎn yǒu shì, suǒyǐ wǒ dài tā lái de, Ông chủ chúng tôi có ... Dàn shì, chū yú gè rén yuányīn, wǒ bù néng zài zài zhèlǐ gōngzuòle /
Xem chi tiết »
Ngày hôm nay chúng ta hãy cùng nhau học Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Hải sản nhé! ... 4, Cá biển, 海水鱼, hǎi shuǐ yú ... 7, Cá hố, 带鱼, dài yú.
Xem chi tiết »
Translucent World: Chinese Jade from the Forbidden City = Jing Ying de Shi Jie: Gu Gong Cang Zhongguo Gu Dai Yu Qi [Yang Liu, Edmund Capon] on Amazon.com.
Xem chi tiết »
Zhongguo gu dai de yu yan he luo ji (Mandarin Chinese Edition) [Hansen, Chad] on Amazon.com. *FREE* shipping on qualifying offers. Zhongguo gu dai de yu yan ...
Xem chi tiết »
#Nhận_ngay ưu đãi 30% trên tổng giá trị hóa đơn khi thanh toán bằng thẻ BIDV cho các dịch vụ tại Yu Tang. ✨ Ghé Yu Tang để tận hưởng trọn vẹn ẩm thực đường ...
Xem chi tiết »
6 thg 4, 2022 · Từ vựng tiếng Trung về thực phẩm luôn là chủ đề rộng lớn, ... 42, Cá còm, cá thát lát còm, 刀鱼, Dāo yú ... 44, Cá hố, 带鱼, Dài yú.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (1) Start by marking “Translucent World: Chinese Jade From The Forbidden City = Jing Ying De Shijie: Gu Gong Cang Zhongguo Gu Dai Yu Qi” as Want to Read:.
Xem chi tiết »
The Biodiversity Heritage Library works collaboratively to make biodiversity literature openly available to the world as part of a global biodiversity ...
Xem chi tiết »
You-De Dai's 18 research works with 345 citations and 4915 reads, including: The Matching Effect of Destinations' Crisis Communication.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Dè Dài Yú
Thông tin và kiến thức về chủ đề dè dài yú hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu