ĐỂ GIẢM Ô NHIỄM KHÔNG KHÍ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

ĐỂ GIẢM Ô NHIỄM KHÔNG KHÍ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch để giảm ô nhiễm không khíto reduce air pollutionđể giảm ô nhiễm không khíto cut air pollutioncắt giảm ô nhiễm không khí

Ví dụ về việc sử dụng Để giảm ô nhiễm không khí trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Một bộ chuyển đổi xúc tác để giảm ô nhiễm không khí.A Catalytic Converter to reduce air pollution.Làm thế nào để giảm ô nhiễm không khí trong nhà của bạn.How to reduce indoor air pollution in your home.Madrid cấm một nửa xe hơi để giảm ô nhiễm không khí.Madrid bans half of cars from roads to fight air pollution.Lệnh‘ cấm hút thuốc' của Singapore nghe có vẻ cực đoan,nhưng đó là một cách kỳ lạ để giảm ô nhiễm không khí.Singapore‘smoking ban' sounds radical, but it's an odd way to reduce air pollution.Chúng tôi dành riêng để giảm ô nhiễm không khí và bảo tồn năng lượng.We are dedicated to reducing air pollution and conserving energy.Đạo luật đã đưa ra một số biện pháp để giảm ô nhiễm không khí.The Act introduced a number of measures to reduce air pollution.Tuy nhiên,chính quyền các bang này đã không hợp tác để giảm ô nhiễm không khí, bất chấp những chỉ trích gần đây từ tòa án hàng đầu của Ấn Độ.Yet multiple authorities in differentstates have failed to work together to reduce air pollution, despite recent criticism from India's top court.Các quan chức đangtham gia vào một chiến dịch để giảm ô nhiễm không khí.The officials are engaged in a battle to reduce air pollution.Thành phố đã chi 150 triệu đô la để làm sạch dòng sông Nanming và đã hạn chế doanh số bán xe mới vàđặt hạn ngạch số xe điện để giảm ô nhiễm không khí.The city has spent $150m cleaning up the Nanming river and has restricted new car sales andset quotas on electric car numbers to reduce air pollution.Thói quen mua sắm của bạn không phải là điều đầu tiên màbạn cần bàn đến khi tìm cách để giảm ô nhiễm không khí, tuy nhiên những món đồ mà chúng ta mua có tầm ảnh hưởng lớn đến môi trường.Your shopping habits might not be the first thing youquestion when you're coming up with ways to reduce air pollution, but what people buy has a big effect on the environment.Hiện nay, nhiều chính quyền địa phương ở Đức được kỳ vọng sẽ cấm xeô tô chạy dầu diesel để giảm ô nhiễm không khí.Many local governments in Germany arenow expected to ban diesel cars to ease air pollution.Bên cạnh việc tìm cách để giảm ô nhiễm không khí, cũng cần phải tìm ra các giải pháp tự nhiên không có tác dụng phụ để giúp quản lý các điều kiện sức khoẻ.While we obviously need to find ways to reduce air pollution, it is also imperative to find natural solutions free of harmful side-effects to help manage these health conditions.Edinburgh chặn các conđường trong trung tâm thành phố để giảm ô nhiễm không khí.Edinburgh closes roads in city centre to cut air pollution.Câu hỏi bây giờ là liệu điều này sẽ được thắt chặt hơn nữa và liệu các thành phố khác của Vương quốc Anh như Birmingham vàManchester sẽ hành động để giảm ô nhiễm không khí.The question now is whether this will be tightened up further and whether other UK cities such as Birmingham andManchester will act to reduce air pollution too.Vấn đề sức khỏe cộng đồng ngày càng mở rộng này đòi hỏi các chínhsách về sức khỏe môi trường để giảm ô nhiễm không khí, bảo vệ sức khỏe não bộ và không chỉ phổi.This enlarging worldwide public healthproblem requires environmental health policies to reduce air pollution to protect brain health and not only lungs.Giá thép và quặng sắt leo lên mức cao nhất tính từ đầu năm sau khi khu vực sản xuất thép lớn nhất tại Trung Quốc công bố sẽ kéo dài thời giangiảm sản lượng của mùa Đông để giảm ô nhiễm không khí.Steel and iron ore prices soar to YTD highs after China's top steel-producing region said it wouldextend winter production controls intended to reduce air pollution.Do đó, các hệ thống giao thông công cộng như tàu điện ngầm dườngnhư là một giải pháp để giảm ô nhiễm không khí trong môi trường đô thị.Public transportation systems such assubways have thus seemed like a solution to minimize air pollution in the urban environment.Giá thép và quặng sắt leo lên mức cao nhất tính từ đầu năm sau khi khu vực sản xuất thép lớn nhất tại Trung Quốc công bố sẽ kéo dài thời giangiảm sản lượng của mùa Đông để giảm ô nhiễm không khí.Steel and iron ore prices rose to year to date highs on Monday after China's top steel producing region announced it wouldextend winter production curbs intended to cut air pollution.Một mặt, các chính trị giakhắp thế giới than thở rằng thật cần thiết để tìm ra các giải pháp để giảm ô nhiễm không khí và các công ty tiên phong khác đề xuất giải pháp mà không bị nghe.On the one hand,politicians around the world who lament like what it must find ways to reduce air pollution and other forward-thinking companies that offer solutions without heard.Chính phủ nước này đã dừng hoạt động 5 nhà máy nhiệtđiện than cũ từ tháng 3 đến tháng 6 năm nay để giảm ô nhiễm không khí.Last year the government shut down five aging coal-firedpower plants from March to June in a bid to reduce air pollution.Sau đó chính phủ Bắc Kinhđã công bố các biện pháp để giảm ô nhiễm không khí, ví dụ như giảm tỷ trọng than từ 24% trong năm 2012 xuống 10% trong năm 2017, trong khi chính phủ quốc gia ra lệnh cho các phương tiện ô nhiễm nặng bị loại bỏ từ năm 2015 đến năm 2017 và nỗ lực chuyển đổi hệ thống năng lượng sang sử dụng nguồn năng lượng sạch.After that the government of Beijing announced measures to reduce air pollution, for example by lowering the share of coal from 24% in 2012 to 10% in 2017, while the national government ordered heavily polluting vehicles to be removed from 2015 to 2017 and increased its efforts to transition the energy system to clean sources.Các cơ quan địa phươngđang tiến hành các biện pháp để giảm ô nhiễm không khí.The Local Authoritythen develops action plans aimed at reducing air pollution.Trong bài diễn văn tại Vườn Nam Tòa Bạch Ốc, đức giáo hoàng người Argentina ca ngợi những nỗlực của Tổng Thống Barack Obama để giảm ô nhiễm không khí.In a speech on the White House South Lawn,the Argentine pontiff lauded President Barack Obama's efforts to reduce air pollution.Module này nhằm hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách và các chuyên gia cố vấn ở các nước đang phát triển xácđịnh các biện pháp tốt nhất để giảm ô nhiễm không khí khi thông tin bị hạn chế.This module serves to assist policy-makers andtheir advisers in developing countries to determine the best measures to abate air pollution with limited information.Kể từ năm 2016, hơn 1000 thành phố, cung cấp cơ sở dữ liệu đánh giá mứcô nhiễm, Theo WHO nhiều quốc gia đang đo lường và hành động để giảm ô nhiễm không khí.Since 2016, over 1,000 additional cities have been added to WHO's database,which shows more countries are measuring and taking action to reduce air pollution.Xăng pha trộn mùa đông rẻ hơn vì nó chứa nhiều butan hơn vàít pha trộn các yếu tố được thiết kế để giảm ô nhiễm không khí.Winter blend gasoline is cheaper to produce because it contains more butane andfewer blended elements designed to reduce air pollution.Các con đường ở trung tâm của Edinburgh, Anh đã bị đóng cửa lần đầu tiên vào Chủ nhật( ngày 5/ 5) khi thành phố này tham giaphong trào Đường phố Mở để giảm ô nhiễm không khí.Roads in the centre of Edinburgh were closed to traffic for the first time on Sunday as thecity joined the Open Streets movement to reduce air pollution.Nhưng mọi người cũng nên kiểm duyệt mức độ tiếp xúc của mình bằng cách đưa ra các lựa chọn như có nên hút thuốc, sống ở đâu và có nên đi dọc theo các con đường bị tắc nghẽn giao thông hay không,trong khi chúng tôi làm việc lâu dài hơn để giảm ô nhiễm không khí tại nguồn.But people should also moderate their exposure by making choices such as whether to smoke, where to live, and whether to travel along traffic-clogged streets,while we work over the longer term to reduce air pollution at the source.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 28, Thời gian: 0.0207

Từng chữ dịch

đểhạttođểđộng từletleaveđểtrạng từsođểin order forgiảmđộng từreducegiảmdanh từdecreasereductioncutgiảmgiới từdownnhiễmdanh từinfectioncontaminationpollutionexposurenhiễmtính từinfectiouskhôngtrạng từnotnever để lại cho các chuyên giađể lại cho chúng tôi

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh để giảm ô nhiễm không khí English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Giải Pháp ô Nhiễm Không Khí Tiếng Anh