ĐỂ GIẢM STRESS Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

ĐỂ GIẢM STRESS Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sđể giảm stressto reduce stressđể giảm căng thẳngđể giảm stressgiảm áp lựcđể làm giảm bớt sự căng thẳngto relieve stressđể giảm căng thẳngđể giảm bớt căng thẳngđể giải tỏa căng thẳngđể giảm stressđể giải tỏa stressđể giải toả căng thẳngfor stress reliefđể giảm stressđể giảm căng thẳngđể xả stressto de-stressđể xả stressđể giảm căng thẳngđể giảm stressđể giải tỏa căng thẳngfor stress reductionđể giảm căng thẳngđể giảm stress

Ví dụ về việc sử dụng Để giảm stress trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Để giảm stress.Stress relief.Ăn mặc để giảm stress.Dress for less stress.Sau đó, xem xét một vài cách để giảm stress.Then, consider a few ways to de-stress.Làm thế nào để giảm stress Giáng sinh.How to reduce the stress of Christmas.Xử lý nhiệt( ủ) để giảm stress.Heat treatment(annealing) for stress relief.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từgiảm cân việc giảmxu hướng giảmgiảm khoảng giảm béo giúp giảm thiểu giá giảmgiảm kích thước giảm stress giảm áp lực HơnSử dụng với trạng từgiảm xuống giảm dần giảm đi giảm mạnh giảm nhẹ cũng giảmgiảm nghèo giảm nhanh thường giảmđều giảmHơnSử dụng với động từbắt đầu giảmtiếp tục giảmbị suy giảmbị cắt giảmdẫn đến giảmcắt giảm chi tiêu giúp giảm đau giảm tốc độ bao gồm giảmnhằm giảm thiểu HơnBơ được xem làmột trong những thực phẩm tốt nhất để giảm stress.Avocados are one of the best foods for reducing stress.Tuyệt vời để giảm stress….Excellent for relieving stress….Thiết kế phòng làm việc như thế nào để giảm stress?How can workplace design cut stress levels?( Tiếng Việt) 5 cách để giảm stress khi thi TOEFL, SAT.Ways to ease the stress of taking the SAT, TOEFL.Kết quả là:ta không biết phải làm thế nào để giảm stress!I really don't know what to do about reducing stress.Cách tốt nhất để giảm stress và kiểm soát trở lại các hooc môn?The best ways to de-stress and get the hormones back under control?Một phương pháp mới để giảm stress là….One way to reduce the stress is….Nhạc thư giãn Piano để giảm stress do Peder B. Helland sáng tác.Relaxing piano music for stress relief composed by Peder B. Helland.Cô cũng sử dụng âm nhạc, nhảy, ca hát để giảm stress.She also uses music, dancing, and singing for stress relief.Để giảm stress, bạn đừng ngại nói câu“ Tôi xin lỗi” nếu bạn mắc lỗi.To reduce stress, don't be afraid to say"i'm sorry" if you make a mistake.Làm những gì mình thích là cách tuyệt vời để giảm stress.Doing the things you love is a great way to reduce stress.Tham gia vào các hoạt động thú vị để giảm stress không phải là một khái niệm gì mới.Taking part in enjoyable activities to de-stress is not a new concept.Sau đây là vài việc bạn có thể làm để giảm stress:[ 14].Here are some things that you can do to relieve stress:[13].Sử dụng giờ nghỉ trưa để giảm stress bằng cách đi bộ nhanh, thiền định và suy ngẫm về những điều bạn biết ơn.Use your lunch break to de-stress by taking a brisk walk, meditating, and reflecting on the things you're grateful for.Một công cụ thông dụng và hiệu quả để giảm stress là hít thở sâu.A common and powerful tool for reducing stress is deep breathing.Một nghiên cứu vớihơn 3.500 người trưởng thành cho thấy rằng họ chọn thiền để giảm stress.One study including over3,500 adults showed that it lives up to its reputation for stress reduction.Đây là một bản năng ban đầu để giảm stress trên hệ thống nội bộ của họ để cơ thể của họ có thể chống lại nhiễm trùng.This is a natural instinct to reduce stress on their internal system so their body can fight off infection.Một trong những kỹ thuật hiệu quả nhất để giảm stress là thở sâu.One of the most effective techniques to relieve stress is deep breathing.Nếu nhu cầu của chúng tôi là để giảm stress, một màn hình nước nhỏ bé tám- inch có thể không đáp ứng mọi sự mong đợi của chúng tôi.If our needs are for stress relief, an eight-inch tiny water display may not meet all of our expectations.Ở bài viết này tôisẽ chia sẻ với các bạn một số cách để giảm stress hiệu quả.In this article I will give you some practical ways to relieve stress levels.Vận động cũng là một cách tuyệt vời để giảm stress và kiểm soát cân nặng của bạn, cả hai yếu tố đều gây nguy cơ cho bệnh tim mạch.Being active is also a great way to relieve stress and control your weight, which are both risk factors for cardiovascular disease.Một nghiên cứu với hơn 3.500 ngườitrưởng thành cho thấy rằng họ chọn thiền để giảm stress.A study conducted on more than 3500 adultsshowed that meditation does live up to the claim for stress reduction.Thư giãn để giảm stress và căng thẳng cũng có ích trong việc làm giảm thói quen cắn móng tay và chăm sóc móng tốt đấy nhé.Relaxation to reduce stress and tension are also helpful in reducing the habit of biting his nails and nail care is good.Tìm kiếm sự hài hước trong các tình huống: Khi sử dụng hợp lí,sự hài hước là một cách tuyệt vời để giảm stress ở nơi làm việc.Look for Humor in the Situation: When used appropriately,humor is a great way to relieve stress in the workplace.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0227

Từng chữ dịch

đểhạttođểđộng từletleaveđểtrạng từsođểin order forgiảmđộng từreducegiảmdanh từdecreasereductioncutgiảmgiới từdownstressdanh từstressstressesstressđộng từstressedstressing S

Từ đồng nghĩa của Để giảm stress

để giảm căng thẳng để giảm bớt căng thẳng để giải tỏa căng thẳng để biết nóđể biết rõ hơn

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh để giảm stress English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Giảm Căng Thẳng Tiếng Anh