ĐỂ GIỮ ĐÀ PHÁT TRIỂN In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ĐỂ GIỮ ĐÀ PHÁT TRIỂN " in English? để giữ đà phát triểnto keep the momentumđể giữ đàđể giữ đà phát triểnđể duy trì đà
Examples of using Để giữ đà phát triển in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
đểprepositionforđểparticletođểverbletđểin orderđểadverbsogiữverbkeepholdstayretainmaintainđànounmomentumtrackdađàpacephátnounbroadcastplaybacktransmitterdevelopmentphátadverbphattriểnnoundevelopmentgrowthprogress để lại cho các chuyên giađể lại cho chúng tôiTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English để giữ đà phát triển Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » đà Phát Triển Tiếng Anh Là Gì
-
Trên đà Phát Triển In English - Glosbe Dictionary
-
đà Phát Triển Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Trên đà Phát Triển Tiếng Anh Là Gì - Chuyện Cũ - Bỏ Qua đi
-
'đà Phát Triển' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Results For Trên đà Phát Triển Translation From Vietnamese To English
-
Top 12 đà Phát Triển Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "đà Phát Triển" - Là Gì?
-
100+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kinh Tế Bạn Không Thể Không ...
-
Phát Triển Tiếng Anh Là Gì
-
50 Thuật Ngữ Và Cụm động Từ Tiếng Anh Chuyên Ngành Kinh Tế - Aroma
-
Nghĩa Của Từ : Developing | Vietnamese Translation
-
Trên đà Phát Triển Tiếng Anh Là Gì - 123doc
-
Đài Truyền Hình Việt Nam - Wikipedia
-
DEVELOP | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge