Nghĩa Của Từ : Developing | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: developing Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
developing | * tính từ - đang phát triển, trên đà phát triển |
English | Vietnamese |
developing | chuyên phát triển ; các nước đang phát triển ; các siêu đô ; cải ; diễn ; dần phát triển ; khi ; khi được ; khủng ; mắc ; những nước đang phát triển ; nước đang phát triển ; phát huy ; phát triền ; phát triển các ; phát triển không ; phát triển việc ; phát triển ; phân biệt ; sự phát triển của ; sự phát triển ; thiết để phát triển ; tiếp tục phát triển ; triển các ; triển ; trong quá trình phát triển ; tráng xong ; tài ; tăng dần ; tạo ; việc khai triển ; việc phát triển ; xây ; đang lớn dần ; đang lớn ; đang ngày càng phát triển ; đang phát triển cho ; đang phát triển về ; đang phát triển ; đang phát ; đang ; được phát triển ; để phát triển ; |
developing | bại ; chuyên phát triển ; các nước đang phát triển ; các siêu đô ; cải ; diễn ; dần phát triển ; dần ; hoang ; khủng ; mắc ; những nước đang phát triển ; nước đang phát triển ; phát huy ; phát triền ; phát triển các ; phát triển không ; phát triển việc ; phát triển ; phân biệt ; sự phát triển của ; sự phát triển ; thiết để phát triển ; tiếp tục phát triển ; triê ; triê ̉ ; triển các ; triển ; trong quá trình phát triển ; tráng xong ; tài ; tăng dần ; tạo ra ; tạo ; việc khai triển ; việc phát triển ; xây ; đang lớn dần ; đang ngày càng phát triển ; đang phát triển cho ; đang phát triển về ; đang phát triển ; đang phát ; được phát triển ; để phát triển ; |
English | English |
developing; development | processing a photosensitive material in order to make an image visible |
developing; underdeveloped | relating to societies in which capital needed to industrialize is in short supply |
English | Vietnamese |
developable | * tính từ - (toán học) có thể khai triển được |
developer | * danh từ - (nhiếp ảnh) người rửa ảnh; thuốc rửa ảnh |
development | * danh từ - sự trình bày, sự bày tỏ, sự thuyết minh (vấn đề, luận điểm, ý kiến...) - sự phát triển, sự mở mang, sự mở rộng, sự khuếch trương, sự phát đạt - (sinh vật học) sự phát triển - sự tiến triển - (nhiếp ảnh) việc rửa ảnh; sự hiện (ảnh) - (quân sự) sự triển khai, sự mở (một cuộc tấn công) - (toán học) sự khai triển - (số nhiều) sự việc diễn biến =to await developments+ đợi chờ sự việc diễn biến ra sao !development area - vùng bị nạn thất nghiệp nghiêm trọng; vùng có thể bị nạn thất nghiệp nghiêm trọng |
developmental | * tính từ - phát triển, nảy nở =developmental diseases+ bệnh phát triển - tiến triển |
over-develop | * ngoại động từ - (nhiếp ảnh) rửa quá |
developing countries | - (Econ) Các nước đang phát triển. + Để miêu tả tình trạng kinh tế của các nước nghèo hơn của thế giới, được bắt đầu sử dụng trong những năm 1960 để thay thế các cụm thuật ngữ ít hoàn chỉnh hơn như kém phát triển hoặc lạc hậu. Xem ADVANCED COUNTRIES. |
developing | * tính từ - đang phát triển, trên đà phát triển |
developmentally | - xem development |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » đà Phát Triển Tiếng Anh Là Gì
-
Trên đà Phát Triển In English - Glosbe Dictionary
-
đà Phát Triển Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐỂ GIỮ ĐÀ PHÁT TRIỂN In English Translation - Tr-ex
-
Trên đà Phát Triển Tiếng Anh Là Gì - Chuyện Cũ - Bỏ Qua đi
-
'đà Phát Triển' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Results For Trên đà Phát Triển Translation From Vietnamese To English
-
Top 12 đà Phát Triển Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "đà Phát Triển" - Là Gì?
-
100+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kinh Tế Bạn Không Thể Không ...
-
Phát Triển Tiếng Anh Là Gì
-
50 Thuật Ngữ Và Cụm động Từ Tiếng Anh Chuyên Ngành Kinh Tế - Aroma
-
Trên đà Phát Triển Tiếng Anh Là Gì - 123doc
-
Đài Truyền Hình Việt Nam - Wikipedia
-
DEVELOP | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge