ĐỂ NGẮM CẢNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ĐỂ NGẮM CẢNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch để ngắm cảnhfor sightseeingto see the sightsto see the sceneryđể ngắm cảnhfor scenicđể ngắm cảnhfor sight-seeingđể ngắm cảnhfor viewingđể xemcho view

Ví dụ về việc sử dụng Để ngắm cảnh trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Du thuyền để ngắm cảnh.A boat to view the scene.Một lần để ăn, một lần để ngắm cảnh.Once to eat, once to see the view.Tôi có thể đưa bạn tới Paris để ngắm cảnh từ Cầu Tournelle.I can take you to Paris for a view from the Tournelle Bridge.Đi du lịchkhông đơn giản chỉ là để ngắm cảnh.Transformation Travel isn't just a trip to look at the sights.Đi bộ dọc theo sông để ngắm cảnh trong thị trấn là một lựa chọn tốt.Walking along the river to sightsee in the town is a good option.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từngắm cảnh khung ngắmngắm hoàng hôn ngắm chim ngắm hoa ngắm trăng góc ngắmngắm biển ống ngắmngắm pháo hoa HơnSử dụng với trạng từSử dụng với động từngắm cá voi thích ngắm nhìn Khách sạn ở một vị trí tuyệt vời để ngắm cảnh ở Boston!The hotel was in a fantastic location for sight seeing in Boston!Có một số hướng dẫn viên du lịch trên đảo có thể đưa bạn đi nửa ngày hoặccả ngày để ngắm cảnh.There are a number of tour guides on the island who can take you on half-or full-day trips to see the sights.Số lượng du khách tốiđa cho phép lên bờ để ngắm cảnh và động vật hoang dã là 100.The maximum number of visitors allowed ashore to see the scenery and wildlife is 100.Trong những tháng này,nhiệt độ của thị trấn vẫn dễ chịu để ngắm cảnh.During these months, the temperature of the town remains pleasant for sightseeing.Rất dễ dàng đi bộ tại Sarajevo, điều này cho bạn cơ hội để ngắm cảnh theo tốc độ của riêng mình.Sarajevo is easy to tour on foot, giving you the chance to see the sights at your own pace.Tôi nghĩ rằng sẽ không phải ý tệ để đi xem phim hayđi đâu đó để ngắm cảnh.I think it won't be a bad idea to go watch movies orgo somewhere for sightseeing.Xe buýt đưa đóncó thể được sử dụng để ngắm cảnh, tuần tra an ninh công cộng, xe đưa đón khoảng cách ngắn, v. v.Shuttle bus can be used for scenic spot sightseeing, public security patrol, short-distance shuttle, etc.Với vị trí trên cao, Lãnh sự quán trở thành điểm đến phổ biến để ngắm cảnh hoàng hôn.Its elevated location makes it a popular destination for viewing the sunset.Xe tham quan Langkingcó thể được sử dụng để ngắm cảnh, tuần tra an ninh công cộng, đưa đón khoảng cách ngắn, v. v.Langking sightseeing car can be used for scenic spot sightseeing, public security patrol, short-distance shuttle, etc.Đó là một trong những cách tốt nhất để đi vòng quanh Kuala Lumpur để ngắm cảnh!It's one of the best ways to get around Kuala Lumpur to see the sights!Nhưng Lagoona không đến để ngắm cảnh- cô ấy đến để thực hiện vận mệnh của con tim và cô ấy nhận ra mình phải về nhà!But Lagoona is not there to see the sights- she's on a mission of the heart, as she realizes she has come home!Du khách có thể tận hưởng vẻ đẹp thiên nhiên khi nhìn từ xa hoặcđi thuyền để ngắm cảnh.Visitors coming here can enjoy the natural beauty in the distance orrow a boat for sight-seeing.Với độ cao hơn 800 m so với mực nước biển,đây là một địa điểm lý tưởng để ngắm cảnh với không khí trong lành, mát mẻ và yên bình.With 800m higher than sea level,this is an ideal location for sightseeing with fresh air, calm and peaceful.Bản thân mùa đông có thể lạnh, nhưng tháng 4, tháng 5, tháng 10 vàtháng 11 là thời điểm tốt nhất để ngắm cảnh.Winter itself may be cold, but April, May, October,and November are the best times for sightseeing.Không một du khách nào tham gia hành trình du lịch trên du thuyền chỉ để ngắm cảnh từ trên boong tàu.None of the tourists take part in cruise tours just to see the scenery from the deck.Lưu ý, bạn sẽ phải mua vé vào khu dịch vụ này cũngnhư trả phí nếu sử dụng đài quan sát để ngắm cảnh.Remember that you will have to buy tickets at this site aswell as service charges if you use the observatory for sightseeing.Cầu Ánh Sao( Starlight Bridge) là cầu chỉ dành cho người đi bộ để ngắm cảnh và cũng là cây cầu bộ hành hiện đại đầu tiên của Việt Nam.The Starlight bridge is the bridge for walkers only for sightseeing and also the first walking bridge in Vietnam.Thuê xe hơi tự lái dường như không tồn tạiở Nepal, nhưng thực ra bạn có thể thuê 1 chiếc taxi trong 1 ngày để ngắm cảnh.Self-drive car hire is non-existent in Nepal,but it is easy to hire a taxi for the day for sightseeing.Để ngắm cảnh trong một thành phố, nhiều hãng cung cấp one- day pass( vé 1 ngày) với giá khoảng từ ¥ 500 đến ¥ 1000 dành cho người lớn.For seeing the sights within a particular city, many offer a one day pass, often between ¥500 and ¥1000 for an adult.Lưu ý, bạn sẽ phải mua vé vào khu dịch vụ này cũng nhưtrả phí nếu sử dụng đài quan sát để ngắm cảnh.Please note that you will need to buy tickets for entrance this area aswell as pay a fee if using the observatory for sightseeing.Hơn nữa, mục đích của chuyến đi này, không phải để ngắm cảnh, mà để tham dự buổi lễ khao lề thế lính trên đảo Lý Sơn.Moreover, the purpose of this trip was not for sightseeing but to participate in the Hoang Sa flotilla memorial ceremony on the Ly Son Island.Những năm gần đây có rất nhiều du khách tham gia tour du lịch Sapa đến bản Cát Cát vàthác Tiên Sa để ngắm cảnh và chụp ảnh.In recent years there are many tourists taking Sapa tour to Cat Cat andTien Sa waterfall for sightseeing and photography.Du thuyền trên sôngkhông chỉ là cách hoàn hảo để ngắm cảnh, mà còn là một cái nhìn sâu sắc về lịch sử của sông Yarra.A river boat cruiseis not only the perfect way to see the sights, it's also an insight into the history of the Yarra River.Một người Mỹ trên một chuyến đi thú vị, tới thăm đảo Solovetsky để ngắm cảnh và tham quan cụm tu viện cổ tuyệt đẹp- đó là một chuyện.An American on a pleausre cruise, visiting the Solovetsky Islands to see the scenery and the beautiful old monastery- that was one thing.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0228

Từng chữ dịch

đểhạttođểđộng từletleaveđểtrạng từsođểin order forngắmdanh từlookwatchviewngắmđộng từseengắmof sightcảnhdanh từsceneviewlandscapesightfootage để mắt đến họđể mưa

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh để ngắm cảnh English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » điểm Ngắm Cảnh Tiếng Anh Là Gì