ĐIỂM NGẮM CẢNH In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ĐIỂM NGẮM CẢNH " in English? điểm ngắm cảnhscenic spotđiểm danh lam thắng cảnhđiểm ngắm cảnhđiểm cảnh quanchỗ danh lam thắng cảnhscenic spotsđiểm danh lam thắng cảnhđiểm ngắm cảnhđiểm cảnh quanchỗ danh lam thắng cảnhview pointquan điểmđiểm nhìnđiểm xemđiểm ngắm cảnh
Examples of using Điểm ngắm cảnh in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
điểmnounpointscorespotdestinationplacengắmnounlookwatchviewngắmverbseengắmof sightcảnhnounsceneviewlandscapesightfootage điểm nếu bạnđiểm ngắtTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English điểm ngắm cảnh Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » điểm Ngắm Cảnh Tiếng Anh Là Gì
-
"Ngắm Cảnh" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
ĐỂ NGẮM CẢNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ngắm Cảnh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ngắm Cảnh Tiếng Anh Là Gì
-
"điểm Ngắm Cảnh" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"Điểm Ngắm Cảnh Tiếng Anh Là Gì ? Đi Ngắm Cảnh Trong Tiếng ...
-
đi Ngắm Cảnh Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Ngắm Cảnh Tiếng Anh Là Gì : Định Nghĩa, Ví Dụ Anh ...
-
Đi Ngắm Cảnh Đẹp Tiếng Anh Là Gì? Ngắm Cảnh Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của "đi Ngắm Cảnh" Trong Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "điểm Ngắm" - Là Gì?
-
Top 19 Ngắm Nhìn Hoàng Hôn Tiếng Anh Hay Nhất 2022
-
Đi Ngắm Cảnh Tiếng Anh Là Gì