"đề Nghị" Là Gì? Nghĩa Của Từ đề Nghị Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đề nghị" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đề nghị

- đgt. (H. đề: nêu lên; nghị: bàn bạc) 1. Nêu lên để thảo luận hay nhận xét: Đề nghị bàn đến một vấn đề 2. Đưa ra một ý và yêu cầu người khác làm theo: Tôi đề nghị các đồng chí đặc biệt chú ý một số việc (PhVĐồng).

hIđg. 1. Đưa ra ý kiến về một việc nên làm. Đề nghị áp dụng một kỹ thuật mới. Đề nghị một danh sách khen thưởng. 2. Đưa ra một cách khiêm tốn một yêu cầu về việc riêng hay một mệnh lệnh. Viết đơn đề nghị được chuyển công tác. Đề nghị im lặng. IId. Điều được đề nghị. Một đề nghị hợp lý.

xem thêm: đòi, đòi hỏi, yêu cầu, đề nghị, yêu sách

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đề nghị

đề nghị
  • verb
    • propose; to suggest
proposal
  • sự đề nghị: proposal
  • propose
    request
  • giấy đề nghị mua vật tư: request for supply
  • cuộc gọi được đề nghị
    offered call
    dự án đề nghị
    proposed project
    giá bán lẻ đề nghị
    recommended retail price (RRP)
    giá bán lẻ đề nghị
    RRP (recommended retail price)
    giá bán lẻ đề nghị
    sticker price
    kiểu đề nghị
    prompting facility
    phương thức đề nghị
    prompting facility
    sự đề nghị
    bid
    sự đề nghị
    offer
    tác động được đề nghị
    recommended action
    move
    offer
  • chấp nhận một đề nghị: take up an offer
  • chấp nhận một đề nghị: take up an offer (to..)
  • đề nghị bồi thường (để đền bù cho một lỗi lầm đã phạm): offer of amends
  • đề nghị đưa ra trong việc tiếp quản: two-tier tender offer
  • gạt bỏ, bác bỏ một lời đề nghị: turn down an offer
  • sự đề nghị ký kết hợp đồng: offer of a contract
  • proposal
  • chấp nhận đề nghị: acceptance of proposal
  • đề nghị bảo hiểm: proposal of insurance
  • đề nghị thiết thực khả thi: practical proposal
  • giấy đề nghị: proposal
  • sự chấp nhận đề nghị: acceptance of proposal
  • sự đề nghị giá: price proposal
  • sự đề nghị lại: counter proposal
  • proposition
    tender
  • đề nghị đưa ra trong việc tiếp quản: two-tier tender offer
  • chu thư (về việc đề nghị xây dựng quan hệ mậu dịch)
    circular letter
    chuyến đi đề nghị
    suggested itinerary
    đề nghị chi (tiền)
    call-forward (funds)
    đề nghị lùi ngày
    back-dated
    đề nghị trọn gói
    package deal
    đề nghị trong cuộc họp
    motion
    đề xuất, đề nghị
    put forward (to...)
    đưa ra một đề nghị
    table a motion
    giá đề nghị
    suggested price
    loạt đề nghị
    package deal
    người đề nghị
    proposer
    người đề nghị bảo hiểm
    proposer
    người đưa ra đề nghị
    mover
    người được đề nghị
    advisee
    sự đề nghị cổ tức
    recommendation of a dividend

    Từ khóa » Từ đề Nghị Là Gì