Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Đề Nghị - Từ điển ABC
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Tham khảo
- Trái nghĩa
Đề Nghị Tham khảo Danh Từ hình thức
- bằng khen, khen ngợi, mua, chứng thực, ủng hộ, tuyên truyền, phê duyệt, xử phạt, phước lành, đôn đốc.
- cung cấp, đề xuất, giá thầu, overture, trình bày, độ phân giải, chuyển động, đề nghị, kế hoạch, chương trình, yêu cầu, lý thuyết, định lý, luận án, giả thuyết, xây dựng, thử nghiệm bóng.
- không chấp thuận, phản đối, kiểm duyệt, aspersion, những lời chỉ trích, animadversion.
- ngụ ý, intimation, dấu hiệu, insinuation, nghi ngờ, gợi ý, mẹo, đầu mối, chì, hương thơm, pha, di tích, bóng, theo dõi, liên lạc, sự thoa mực, tia.
- ngụ ý, thân mật gợi ý, insinuate, biểu hiện, cho biết, biểu thị, có nghĩa là, betok, hứa hẹn, portend, herald, foretoken, adumbrate, presage, augur.
- đề nghị, đề xuất, tuyên bố, biểu hiện, vị trí, quy định, chuyển động, phí, trình bày, ý kiến, tư tưởng, tư vấn, lưu ý, entreaty.
- đề xuất quy định, đưa ra, tư vấn cho, đề nghị, biện hộ, tư vấn, thúc giục, nỉ.
Đề Nghị Tham khảo Động Từ hình thức
- cung cấp, hiện tại, proffer, đấu thầu, dự định, mục tiêu, di chuyển, đề nghị, mục đích, yêu cầu, propound, broach, chiêm ngưỡng, theorize, gửi, giải quyết, giá thầu.
- khen, khen ngợi, xác nhận, chấp nhận, sanction, ca ngợi, hoan nghênh, laud, thúc đẩy.
- tư vấn cho yêu cầu, tư vấn, biện hộ, đề nghị, quy định, đề xuất, nâng cao, exhort, ra lịnh.
- đề cử, tên, cho biết, chỉ định, mời, dub, cho phép, lựa chọn.
Đề Nghị Trái nghĩa
- Tham khảo Trái nghĩa
-
Từ đồng nghĩa của ngày
Chất Lỏng: Mịn, Thậm Chí, Thông Thạo, Không Gián đoạn, Duyên Dáng, Dễ Dàng, Không Bị Giới Hạn, Thanh Lịch, Hùng Hồn, Facile, unfixed, Biến động Khác Nhau, Thay đổi, Bất ổn, Thay đổi, Alterable, ở Tuôn Ra, Linh Hoạt, Thích Nghi, Linh Hoạt, đàn Hồi,...
Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa
Từ khóa » Từ đề Nghị Là Gì
-
Đề Nghị - Wiktionary Tiếng Việt
-
"đề Nghị" Là Gì? Nghĩa Của Từ đề Nghị Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
Nghĩa Của Từ Đề Nghị - Từ điển Việt - Tra Từ
-
đề Nghị Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
đề Nghị Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ đề Nghị Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
ĐỀ NGHỊ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'đề Nghị' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đề Nghị Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
ĐịNh Nghĩa đề Nghị TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì đề ...
-
Đơn đề Nghị Là Gì? (Cập Nhật 2022) - Luật ACC
-
Công Văn đề Nghị Là Gì? Hướng Dẫn Chi Tiết - Luật ACC