đề Nghị Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

đề nghị tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đề nghị trong tiếng Trung và cách phát âm đề nghị tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đề nghị tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đề nghị tiếng Trung đề nghị (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm đề nghị tiếng Trung 倡言 《公开地提出来。》创议 《首次提议 (phát âm có thể chưa chuẩn)
倡言 《公开地提出来。》创议 《首次提议。》动议 《会议中的建议(一般指临时的)。》đề nghị khẩn cấp紧急动议 敦促 《催促。》发起 《倡议(做某件事情)。》建议 《向集体、领导等提出自己的主张。》tôi đề nghị nghỉ họp một ngày. 我建议休会一天。请求 《说明要求, 希望得到满足。》anh ấy đề nghị cấp trên giao cho anh ấy nhiệm vụ gian khó nặng nề nhất. 他请求上级给他最艰巨的任务。lãnh đạo đã chấp nhận đề nghị của anh ta. 领导上接受了他的请求。提议 《商讨问题时提出主张来请大家讨论。》có người đề nghị, hôm nay tạm nghỉ họp. 有人提议, 今天暂时休会。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đề nghị hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • ngầu tiếng Trung là gì?
  • dây kẽm gai tiếng Trung là gì?
  • cờ lê tuýp tiếng Trung là gì?
  • bến tàu tiếng Trung là gì?
  • tương đối tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đề nghị trong tiếng Trung

倡言 《公开地提出来。》创议 《首次提议。》动议 《会议中的建议(一般指临时的)。》đề nghị khẩn cấp紧急动议 敦促 《催促。》发起 《倡议(做某件事情)。》建议 《向集体、领导等提出自己的主张。》tôi đề nghị nghỉ họp một ngày. 我建议休会一天。请求 《说明要求, 希望得到满足。》anh ấy đề nghị cấp trên giao cho anh ấy nhiệm vụ gian khó nặng nề nhất. 他请求上级给他最艰巨的任务。lãnh đạo đã chấp nhận đề nghị của anh ta. 领导上接受了他的请求。提议 《商讨问题时提出主张来请大家讨论。》có người đề nghị, hôm nay tạm nghỉ họp. 有人提议, 今天暂时休会。

Đây là cách dùng đề nghị tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đề nghị tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 倡言 《公开地提出来。》创议 《首次提议。》动议 《会议中的建议(一般指临时的)。》đề nghị khẩn cấp紧急动议 敦促 《催促。》发起 《倡议(做某件事情)。》建议 《向集体、领导等提出自己的主张。》tôi đề nghị nghỉ họp một ngày. 我建议休会一天。请求 《说明要求, 希望得到满足。》anh ấy đề nghị cấp trên giao cho anh ấy nhiệm vụ gian khó nặng nề nhất. 他请求上级给他最艰巨的任务。lãnh đạo đã chấp nhận đề nghị của anh ta. 领导上接受了他的请求。提议 《商讨问题时提出主张来请大家讨论。》có người đề nghị, hôm nay tạm nghỉ họp. 有人提议, 今天暂时休会。

Từ khóa » Từ đề Nghị Trong Tiếng Trung