DỄ ỢT In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " DỄ ỢT " in English? SAdjectivedễ ợtis easydễ dàngrất dễđơn giảnlà dễdễ bịrất khósimpleđơn giảndễ

Examples of using Dễ ợt in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Dễ ợt, ta xin hứa.It's easy, I promise.Họ nói:‘ Chuyện dễ ợt.He said:“It's easy.Dễ ợt, ta xin hứa.It is easy, I promise.Sao bà không imeo hỏi, dễ ợt!Why you ask, Simple!Dễ ợt, ta xin hứa.It is easy though, I promise.Muốn tới Bangkok, dễ ợt.Getting to Bangkok is easy.Chuyện dễ ợt, không thể được, hơi khó, cũng đáng thử.That is easy, impossible, difficult, worth trying.Sao bà không imeo hỏi, dễ ợt!Why you might ask- simple!Khi gan khỏe mạnh, nó sẽ dễ ợt đào thải bilirubin.When a liver is healthy, it easily eliminates bilirubin.Chứ với tụi này, chuyện đó dễ ợt.And for us, that's easy.Hỏi mình mỗi câu dễ ợt và xảy ra tình trạng dở khóc dở cười như trên kìa=.Ask me every easy question and the situation of bad crying and laughing as above=.Ở hành tinh này thì việc đấy dễ ợt.On this planet it's easy.Ảnh hưởng của chúng dễ ợt được quan sát hơn khi công ty đó đã vươn lên tầm cao mới.Their effects are much more easily observed in hindsight once a company has risen to great heights.Bạn hãy tự tìm lấy đi, dễ ợt mà.Find it for yourselves, it's easy.Dễ ợt" Sardar trả lời" Hắn không thể đeo kính thường bởi vì hắn chỉ có một mắt và một tai!".That's easy," the blonde replied,"He can't wear regular glasses because he only has one eye and one ear.".Thế nhưng Guest Blogging không hề dễ ợt.Blog- guest blogging isn't enough.Câu cửa miệng này có cách hoạtđộng gần giống với câu nói," Dễ ợt", bởi vì nó làm chúng ta ngừng tìm kiếm giải pháp.This catch phrase works similarly to saying,“It's easy,” because it makes us stop looking for solutions.Thế nhưng Guest Blogging không hề dễ ợt.Guest blogging isn't easy though.Ông ta nói:“ Nhịn ăn dễ ợt sau 15 ngày đầu, nhưng trong giai đoạn đầu ấy phải có một ý chí để chống lại sức cám dỗ của thức ăn”.He said,"It is easy to fast after the first fortnight," but during the first fortnight he was forced to use great will power to resist food.Chúng tôi tìm ra dễ ợt..That was very easy for us to find.Xem xét một nhiệm vụ cực kỳ khó khăn có thể khiến nó thật đáng sợ, nhưng bạn có thể xemnhẹ điều gì đó bằng cách tuyên bố rằng nó dễ ợt.Viewing a task as extremely difficult can make it intimidating,but you can underestimate something by proclaiming that it's easy.Một con số đứng bằng một cây trong sân, khoảng ba mươi feet,nơi ông rất có thể dễ ợt chứng kiến qua cửa sổ.A figure stood by a tree in the yard,about thirty feet away where he could easily see through the window.Sự linh hoạt của công việc việc từ là 1 quán cà phê hoặcở nhà là một sự dễ ợt cho bất kể freelancer nào, nhưng các thiết kế viên rất có thể tìm thấy chính mình với 1 số lợi thế đặc biệt.The flexibility of working from a coffee shop orat home is a convenience available to any freelancer, but programmers can find themselves with some unique advantages.Với em, chứ đối với anh thì em biết là dễ ợt….And for me, you know, it's easy to ju….Còn liên kết từ Facebook qua blog thì dễ ợt!Links to blogs on Facebook is perfectly great!Về người tiền nhiệm của cậu ấy, ông lão tinh thông thuật dùng rìu tên Garitta, về việc cậu ấy cảm thấy không vui như thế nào khi đám trẻcùng tuổi trong làng nghĩ rằng Thiên Chức của cậu ấy dễ ợt;About his predecessor, the elder named Garitta who was adept at using axe; about how he was slightly unhappy that the children of the sameage in the village thought that Eugeo's Sacred Task was easy;Một con số phim sex địt nhau không che đứng bằng một cây trong sân, khoảng ba mươi feet,nơi ông rất có thể dễ ợt chứng kiến qua cửa sổ.A figure stood by a tree in the yard, about thirty feet away,where he could easily see through the window.Người bệnh nhân nói,không chút ngập ngừng,“ Oh, dễ ợt.The patient said, without any hesitation,"Oh, that's easy.Display more examples Results: 28, Time: 0.0183

Word-for-word translation

dễadverbeasilydễverbeasedễis easydễadjectivevulnerableợtnounnightợtto juợtadverbso S

Synonyms for Dễ ợt

dễ dàng rất dễ đơn giản là dễ dễ bị rất khó dễ nuốtdễ phát âm

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English dễ ợt Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Tiếng Anh Của Từ Dễ ợt