DỄ THƯƠNG HƠN In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " DỄ THƯƠNG HƠN " in English? dễ thương hơncuter thanmore likeabledễ thương hơnđáng yêu hơnyêu thích hơndễ mến hơnmore likabledễ thương hơnthích hơnbe more adorabledễ thương hơnđáng yêu hơn
Examples of using Dễ thương hơn in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
dễ bị tổn thương hơnmore vulnerablecó thể dễ bị tổn thương hơnmay be more vulnerabledễ tổn thương hơnmore vulnerabletrở nên dễ bị tổn thương hơnbecome more vulnerableWord-for-word translation
dễadverbeasilydễverbeasedễis easydễadjectivevulnerablesusceptiblethươngverbthươnghurtthươngnounlovetradebrandhơnadverbmorefurtherhơnrather thanhơnpronounmuchhơnadjectivegood dễ thương đódễ thương khiTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English dễ thương hơn Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Dễ Thương Hơn Tiếng Anh Là Gì
-
Glosbe - Dễ Thương In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Nghĩa Của "dễ Thương" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của Từ Dễ Thương Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'dễ Thương' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
15 Tính Từ Gần Nghĩa Với 'beautiful' - VnExpress
-
NHỎ NHẮN MÀ DỄ THƯƠNG - Translation In English
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'dễ Thương' Trong Tiếng Việt được ...
-
28 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tình Yêu Dễ Thương - British Council
-
Sự Dễ Thương Tiếng Anh Là Gì | Vượt-dố
-
50+ Cách đặt Biệt Danh Tiếng Anh Cho Bé Gái Bé Trai đơn Giản, Dễ ...
-
Xinh đẹp Tiếng Nhật Là Gì? Cách Khen Crush Dễ Thương Bằng Tiếng ...
-
20 Cách Khen Về Sự Xinh Đẹp Tiếng Anh Là Gì : Định Nghĩa, Ví Dụ
-
Nghĩa Của Từ : Cute | Vietnamese Translation