DỄ THƯƠNG In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " DỄ THƯƠNG " in English? SAdjectiveNoundễ thươngcutedễ thươngđáng yêuđẹpxinh xắnlovelyđáng yêuđẹptuyệt vờidễ thươngxinh đẹpxinh xắnyêu thươngadorableđáng yêudễ thươngsweetngọt ngàongọtthơmyêukẹolikeabledễ thươngđáng yêudễ mếnyêu thíchđáng mếnkhả nănglikablecutesydễ thươngđáng yêucutenesssự dễ thươngsự đáng yêunét đáng yêuniceđẹptốttuyệt vờihayrất vuithật tuyệt khithật tốt khixinh xắnthật vui khiamiableđáng yêuthân thiệndễ thươnghòa nhãđáng mếndễ mếnnhã nhặncutestdễ thươngđáng yêuđẹpxinh xắncuterdễ thươngđáng yêuđẹpxinh xắnlovelierđáng yêuđẹptuyệt vờidễ thươngxinh đẹpxinh xắnyêu thương
Examples of using Dễ thương in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
dễ bị tổn thươngvulnerablevulnerabilitysusceptibledễ bị tổn thương nhấtmost vulnerabledễ bị tổn thương hơnmore vulnerablenhỏ dễ thươngcute littlesmall cutelovely littlenhững người dễ bị tổn thươngvulnerable peoplevulnerable personsthose who are vulnerablevulnerable populationsrất dễ bị tổn thươngare very vulnerableis highly vulnerabledễ thương nàythis cutedễ tổn thương nhấtmost vulnerabledễ thương quáis so cuteis too cuteis so lovelyis so adorableare so cutengười dễ bị tổn thươngvulnerable peoplelà dễ bị tổn thươngis vulnerableare susceptibleare vulnerablebeing vulnerabledễ thương và đáng yêucute and lovelycute and adorablecute and cuddlycảm thấy dễ bị tổn thươngfeel vulnerabledễ thương hơncuter thanmore likeabledễ thương thiếu niêncute teencute teensloài dễ bị tổn thươngvulnerable speciesvẫn dễ bị tổn thươngremains vulnerableare still vulnerableWord-for-word translation
dễadverbeasilydễverbeasedễis easydễadjectivevulnerablesusceptiblethươngverbthươnghurtthươngnounlovetradebrand SSynonyms for Dễ thương
đẹp tuyệt vời ngọt ngào nice tốt sweet hay rất vui thật tuyệt khi lovely thơm cute thật vui khi dễ thực hiện hơndễ thương của bạnTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English dễ thương Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Dễ Thương In English
-
"dễ Thương" English Translation
-
Glosbe - Dễ Thương In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Dễ Thương Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
DỄ THƯƠNG QUÁ In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'dễ Thương' In Vietnamese - English
-
Dễ Thương In English
-
Dễ Thương (Vietnamese): Meaning, Translation - WordSense Dictionary
-
Results For Dễ Thương Translation From Vietnamese To English
-
Results For Dễ Thương Quá Translation From Vietnamese To English
-
Dễ Thương - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Dễ Thương In English. Dễ Thương Meaning And Vietnamese To ...
-
Dễ Thương In English | Bản-ngã.vn
-
Dễ Thương - Translation To English
-
Vietnamese-English Dictionary - Dễ Thương