DỄ THƯƠNG In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " DỄ THƯƠNG " in English? SAdjectiveNoundễ thươngcutedễ thươngđáng yêuđẹpxinh xắnlovelyđáng yêuđẹptuyệt vờidễ thươngxinh đẹpxinh xắnyêu thươngadorableđáng yêudễ thươngsweetngọt ngàongọtthơmyêukẹolikeabledễ thươngđáng yêudễ mếnyêu thíchđáng mếnkhả nănglikablecutesydễ thươngđáng yêucutenesssự dễ thươngsự đáng yêunét đáng yêuniceđẹptốttuyệt vờihayrất vuithật tuyệt khithật tốt khixinh xắnthật vui khiamiableđáng yêuthân thiệndễ thươnghòa nhãđáng mếndễ mếnnhã nhặncutestdễ thươngđáng yêuđẹpxinh xắncuterdễ thươngđáng yêuđẹpxinh xắnlovelierđáng yêuđẹptuyệt vờidễ thươngxinh đẹpxinh xắnyêu thương

Examples of using Dễ thương in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ôi dễ thương quá.Aw, it's cute.Bạn rất dễ thương.You're very nice.Nếu những người cha đều dễ thương.If fathers were nice.Tom rất dễ thương.Tom was very nice.Con chó mới có thể là dễ thương.A dog might be nice.Combinations with other parts of speechUsage with nounsthương mại cao chấn thương nặng vết thương đã lành thương mại rất lớn thương mại nhất Đàn cừu dễ thương phải không?Lambs are cute, right?Nghe nói cậu ta rất dễ thương.I hear he's very nice.Tuyệt vời dễ thương medina.Magnificent Cutesy Medina.Nữ hoàng trông rất dễ thương.The Queen looks very nice.Bà cũng rất dễ thương, thưa bà.You are also very nice, Ms.Khi bước vào nó rất dễ thương.Upon walking in it is SO CUTE.Độ dễ thương nó giết tôi mất!The cuteness level is killing me!Tôi nghĩ anh rất dễ thương.I think you're very nice.Dễ thương quá chời, mà nà ngươi là ai.It's cute and who you are.Tôi muốn viết điều gì đó dễ thương.I want to write something nice.Heo nghe dễ thương hơn lợn nhiều.Doll sounds much nicer than pig.Tôi nói áo bà trông rất dễ thương.I said your dress looks very nice.Những con cún con dễ thương và vô hại.Puppies are cute and harmless.Em rất đẹpvà có vẻ rất dễ thương.You're very pretty and you seem very nice.Con là đứa bé dễ thương nhất quả đất.You are the cutest little baby ever.Ông ấy không đến nỗi quá già và thực sự rất dễ thương.He's not that much older and he's very sweet.Không có gì dễ thương hơn cặp đôi anime này.There's nothing cuter than this anime couple.Sungmin hyung, người đảm nhiệm phần dễ thương trong SJ.Sungmin hyung, the one in charge of cuteness in SJ.Khi xem tivi, nàng dễ thương như một con hà mã.When watching TV, she is lovely like a walrus.Mình khá thích cuốn này, nó ngắn thôi nhưng rất dễ thương.I loved this book, it was short but it was very sweet.Không có gì dễ thương hơn những con vật bé nhỏ này.They don't get any cuter than these little guys.Tôi muốn che giấu sự dịu dàng và dễ thương cho người tôi thích.I want to hide the gentleness and cuteness for the person I like.Mấy cái thứ dễ thương đáng yêu đó không phải là họ.All that cutesy, lovey-dovey crap, that's not them.Ẩn sự dịu dàng và dễ thương và để nó cho người xứng đáng.Hide the tenderness and cuteness and leave it to the worthy person.Vì em nhìn dễ thương hơn với cái gì đó trong miệng.You look so much cuter with something in your mouth.Display more examples Results: 6006, Time: 0.0286

See also

dễ bị tổn thươngvulnerablevulnerabilitysusceptibledễ bị tổn thương nhấtmost vulnerabledễ bị tổn thương hơnmore vulnerablenhỏ dễ thươngcute littlesmall cutelovely littlenhững người dễ bị tổn thươngvulnerable peoplevulnerable personsthose who are vulnerablevulnerable populationsrất dễ bị tổn thươngare very vulnerableis highly vulnerabledễ thương nàythis cutedễ tổn thương nhấtmost vulnerabledễ thương quáis so cuteis too cuteis so lovelyis so adorableare so cutengười dễ bị tổn thươngvulnerable peoplelà dễ bị tổn thươngis vulnerableare susceptibleare vulnerablebeing vulnerabledễ thương và đáng yêucute and lovelycute and adorablecute and cuddlycảm thấy dễ bị tổn thươngfeel vulnerabledễ thương hơncuter thanmore likeabledễ thương thiếu niêncute teencute teensloài dễ bị tổn thươngvulnerable speciesvẫn dễ bị tổn thươngremains vulnerableare still vulnerable

Word-for-word translation

dễadverbeasilydễverbeasedễis easydễadjectivevulnerablesusceptiblethươngverbthươnghurtthươngnounlovetradebrand S

Synonyms for Dễ thương

đẹp tuyệt vời ngọt ngào nice tốt sweet hay rất vui thật tuyệt khi lovely thơm cute thật vui khi dễ thực hiện hơndễ thương của bạn

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English dễ thương Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Dễ Thương In English