DỄ THƯƠNG QUÁ In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " DỄ THƯƠNG QUÁ " in English? dễ thương quáis so cuteis too cuteis so lovelyis so adorableare so cute

Examples of using Dễ thương quá in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Dễ thương quá.That's so cute.Cặp 1 dễ thương quá!Couple 1 is so cute!Mấy túi ngủ này dễ thương quá.This sleeping bag is so cute.CF dễ thương quá.CF is so cute.Đứa bé dễ thương quá.Your baby's so cute.Combinations with other parts of speechUsage with nounsthương mại cao chấn thương nặng vết thương đã lành thương mại rất lớn thương mại nhất Tom dễ thương quá.Tom is so cute.Con mèo này dễ thương quá….This cat is so cute….Tom dễ thương quá.Tom is so adorable.Bọn họ dễ thương quá.Aw, they're so cute together.Ava dễ thương quá!Ava is so adorable!Con tắc kè hoa dễ thương quá.That gecko is so cute.Mày dễ thương quá.You are so cute.Anh cầu xin trông dễ thương quá.You're so cute when you beg.Dễ thương quá,” tôi tự nghĩ.That is so cute,” I thought to myself.Gấu Bubby dễ thương quá.Huggy Bear is so cute.YamaP dễ thương quá, ko chịu nổi nữa!Birdie is so cute, I can't stand it!Gấu Bubby dễ thương quá.Button Bear is so cute.Tấm này dễ thương quá… yêu những nụ cười này lắm đó!This one is too cute for words, I love that smile!Ben Châu, ông dễ thương quá.Ben Chow, you are so cute.Cậu bé dễ thương quá,” bà thì thầm, trong khi P.He's so cute,' she whispers, as P.T.Ôi, madi3d8, bạn dễ thương quá.OH… Caden-8yr, you are so cute.Dễ thương quá chị anh ơi"," Các bạn trốn sang Singapore?You guys are so cute… will miss you in Singapore!Ghen mà dễ thương quá!That jealousy is so cute!Mấy túi ngủ này dễ thương quá.These sleeping bags are so cute!Nhìn kìa, dễ thương quá.Look at that, that's so cute.Joey, nhìn cái cũi này, dễ thương quá.Joey, look at this crib! It's so cute!Anh trai và chị dễ thương quá.You and your brother are so cute.Công chúa Charlotte dễ thương quá.Princess Charlotte is so cute!Công chúa Charlotte dễ thương quá.Princess Charlotte is so adorable!Ahaha, Tsukahara- san thật dễ thương quá~!”.Ahaha, Tsukahara-san is so cute~!”.Display more examples Results: 75, Time: 0.0196

Word-for-word translation

dễadverbeasilydễverbeasedễis easydễadjectivevulnerablesusceptiblethươngverbthươnghurtthươngnounlovetradebrandquáadverbtoosooverlyexcessivelyquápronounmuch dễ thương nàydễ thương thiếu niên

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English dễ thương quá Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Dễ Thương In English