"dễ thương" in English ; dễ thương {adj.} · volume_up · cute · likeable · nice · pretty · lovable · lovely ; dễ thương {noun} · volume_up · sweet ; tính dễ thương { ...
Xem chi tiết »
Check 'dễ thương' translations into English. Look through examples of dễ thương translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Kiểm tra các bản dịch 'dễ thương' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch ... FVDP Vietnamese-English Dictionary ... Thật là một căn phòng dễ thương.
Xem chi tiết »
DỄ THƯƠNG in English Translation ; cute · đáng yêucute ; lovely · đẹptuyệt vời ; adorable · dễ thươngadorable ; likeable · dễ mếnlikeable ; cutesy · cutesyđáng yêu.
Xem chi tiết »
Meaning of word dễ thương in Vietnamese - English @dễ thương * adj ... Sự kết hợp này dễ thương chỗ nào? ... Cái này được gọi là " bệnh hủi dễ thương ".
Xem chi tiết »
English (US). Question about English (US). 'Dễ thương' trong Tiếng Anh là gì ... Vietnamese; English (US) Near fluent. Cute, lovely ...
Xem chi tiết »
Nhưng em gái cô ấy , Elizabeth cũng dễ thương đấy chứ . But her sister Elizabeth is agreeable . FVDP Vietnamese-English Dictionary . amiable .
Xem chi tiết »
11 Şub 2022 · EngToViet. com | English to Vietnamese Translation EngToViet.com. English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. adorable. dễ thương quá ; dễ thương ; mê ; ngưỡng mộ ; phấn khích ; rất đáng yêu ; rất ổn ; thật dễ thương ; thật đáng yêu ; đáng mến ...
Xem chi tiết »
About WordSense. WordSense is an English dictionary containing information about the meaning, the spelling and more.We answer the questions: What does dễ thương ...
Xem chi tiết »
Those three little words. Khi ai đó nói với bạn “those three little words”, có nghĩa là họ đang ám chỉ “I love you”. Đối ...
Xem chi tiết »
25 Ağu 2021 · DỄ THƯƠNG TIẾNG ANH LÀ GÌ ; Từ vựng, Phiên âm, Diễn giải ; cute, /kjuːt/, (especially of something or someone small or young) pleasant & ...
Xem chi tiết »
9 Tem 2021 · “ぐ う の 音 も で な い” (gūnone mo denai) có nghĩa là “trạng thái không thể bác bỏ hay bào chữa gì cả.” Do đó, chúng tôi nói “ぐ う か わ” (gū ...
Xem chi tiết »
11 Eki 2021 · quá dễ thương in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe ... muốn khen trên sự xinh đẹp, ví dụ như “quá đẹp” dịch tiếng Anh Ɩà gì?
Xem chi tiết »
11 Eki 2021 · DỄ THƯƠNG - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary ›... 'Dễ thương' trong Tiếng Anh là gì | HiNative hinative.com › HiNative › T ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dễ Thương Là Gì In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề dễ thương là gì in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu