Dễ Thương Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. dễ thương
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

dễ thương tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ dễ thương trong tiếng Trung và cách phát âm dễ thương tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dễ thương tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm dễ thương tiếng Trung dễ thương (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm dễ thương tiếng Trung 爱人儿 《逗人爱。》可爱 《令人喜爱。》有趣 《(有趣儿)能引起人的奇心或喜爱。》妩媚; 妩 《(女子、花木等)姿态美好可爱。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
爱人儿 《逗人爱。》可爱 《令人喜爱。》有趣 《(有趣儿)能引起人的奇心或喜爱。》妩媚; 妩 《(女子、花木等)姿态美好可爱。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ dễ thương hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • cấp bảo vệ tiếng Trung là gì?
  • ba lá tiếng Trung là gì?
  • giật gân tiếng Trung là gì?
  • thới tiếng Trung là gì?
  • mọc tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dễ thương trong tiếng Trung

爱人儿 《逗人爱。》可爱 《令人喜爱。》有趣 《(有趣儿)能引起人的奇心或喜爱。》妩媚; 妩 《(女子、花木等)姿态美好可爱。》

Đây là cách dùng dễ thương tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dễ thương tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 爱人儿 《逗人爱。》可爱 《令人喜爱。》有趣 《(有趣儿)能引起人的奇心或喜爱。》妩媚; 妩 《(女子、花木等)姿态美好可爱。》

Từ điển Việt Trung

  • Phúc Thọ tiếng Trung là gì?
  • nói mà không làm tiếng Trung là gì?
  • giới bóng rổ tiếng Trung là gì?
  • ống kính tiếng Trung là gì?
  • chim không di trú tiếng Trung là gì?
  • biểu diễn để cứu trợ tiếng Trung là gì?
  • dưỡng chí tiếng Trung là gì?
  • đường đợi tiếng Trung là gì?
  • nhà Thanh tiếng Trung là gì?
  • cartier tiếng Trung là gì?
  • đài vô tuyến truyền hình tiếng Trung là gì?
  • chếnh choáng tiếng Trung là gì?
  • chuyền tay tiếng Trung là gì?
  • thợ đục tiếng Trung là gì?
  • trưởng huynh tiếng Trung là gì?
  • ngủ ngoài trời tiếng Trung là gì?
  • giá cồ phiếu tiếng Trung là gì?
  • người lưỡng tính tiếng Trung là gì?
  • tường phòng cháy tiếng Trung là gì?
  • gãy chi tiếng Trung là gì?
  • kế toán viên tiếng Trung là gì?
  • máy con tiếng Trung là gì?
  • lực lượng bổ sung tiếng Trung là gì?
  • chăn bông tiếng Trung là gì?
  • người lo liệu việc nhà tiếng Trung là gì?
  • kiếm chác tiếng Trung là gì?
  • lê táo một loại lê tiếng Trung là gì?
  • giải bày tiếng Trung là gì?
  • hoa khiên ngưu tiếng Trung là gì?
  • ắc quy tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Từ Dễ Thương Trong Tiếng Trung