đệ Tử Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Tiếng Việt
- đệ tử
Bạn đang chọn từ điển Tiếng Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Tiếng Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữThông tin thuật ngữ đệ tử tiếng Tiếng Việt
Định nghĩa - Khái niệm
đệ tử tiếng Tiếng Việt?
Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ đệ tử trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được. Và giải thích cách dùng từ đệ tử trong Tiếng Việt. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đệ tử nghĩa là gì.
- dt. Người thờ thần hoặc theo một giáo phái nào: có mặt đông đảo các đệ tử.
Từ liên quan tới đệ tử
- đến Tiếng Việt là gì?
- gia hạn Tiếng Việt là gì?
- giận thân Tiếng Việt là gì?
- liu điu Tiếng Việt là gì?
- lục vị Tiếng Việt là gì?
- qui trình Tiếng Việt là gì?
- pin khô Tiếng Việt là gì?
- Vĩnh Quang Tiếng Việt là gì?
- Quế Thọ Tiếng Việt là gì?
- rợn gió Tiếng Việt là gì?
- nguyên Tiếng Việt là gì?
- lớn Tiếng Việt là gì?
- tán tỉnh Tiếng Việt là gì?
- đất liền Tiếng Việt là gì?
- khang kiện Tiếng Việt là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đệ tử trong Tiếng Việt
đệ tử có nghĩa là: - dt. Người thờ thần hoặc theo một giáo phái nào: có mặt đông đảo các đệ tử.
Đây là cách dùng đệ tử Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đệ tử là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm kiếm: TìmTừ khóa » đệ Tử Là J
-
Từ điển Tiếng Việt "đệ Tử" - Là Gì? - Vtudien
-
đệ Tử Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Đệ Tử - Từ điển Việt - Tra Từ
-
đệ Tử Từ Hán Việt Nghĩa Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Điển - Từ đệ Tử Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'đệ Tử' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đệ Tử Là Gì - OSHOVIETNAM
-
070 - Người đệ Tử Là Gì? - Những Trích Dẫn Triết Lý Sống ABA
-
Đệ Tử Trong Tiếng Nhật - SGV
-
ĐịNh Nghĩa đệ Tử TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì đệ Tử
-
Từ đệ Có Nghĩa Là Gì - Bí Quyết Xây Nhà
-
Đệ Tứ Quyền – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đệ Tử Trong Tiếng Nhật
-
Vài Nét Về Cách Xưng Hô Trong đạo Phật - Sở Nội Vụ Nam Định