Danh từ · học trò, trong quan hệ với thầy (có thể dùng để xưng gọi). · người thờ thần hoặc thờ chư vị, người theo một tôn giáo, trong quan hệ với thần, với tôn ...
Xem chi tiết »
đệ tử. học trò, trong quan hệ với thầy (có thể dùng để xưng gọi). Đồng nghĩa: đồ đệ, môn đệ, môn đồ, môn sinh người thờ thần ho [..] ...
Xem chi tiết »
- dt. Người thờ thần hoặc theo một giáo phái nào: có mặt đông đảo các đệ tử.
Xem chi tiết »
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đệ tử trong từ Hán Việt và cách phát âm đệ tử từ Hán Việt. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đệ tử từ Hán ...
Xem chi tiết »
đệ tử có nghĩa là: - dt. Người thờ thần hoặc theo một giáo phái nào: có mặt đông đảo các đệ tử. Đây là cách dùng đệ tử Tiếng Việt. Đây ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: đệ tử ; đệ tử, dt (H. đệ: em; tử: con) 1. Con em; Học trò: Mấy đệ tử đi theo thầy 2. Người thờ chư vị ở các đền: Bọn thầy cúng ...
Xem chi tiết »
Thái độ của đệ tử là gì? Đệ tử là người biết rằng mình không biết. Người đó nói, “Xin hãy giúp con biết.” Đây là lí do tại sao lại rất khó cho học giả trở ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đệ tử trong Từ điển Tiếng Việt đệ tử [đệ tử] disciple.
Xem chi tiết »
Đệ tử là một thuật ngữ có nguồn gốc từ một từ Latinh và dùng để chỉ một cá nhân tuân theo một học thuyết nhất định. Để một môn đệ (hoặc người theo dõi) tồn ...
Xem chi tiết »
1.Người đệ tử là gì? Là người học và áp dụng những điều mình học nơi Thầy. ... Có tính đặc biệt hơn tất cả các lãnh vực khác. Đệ tử là hiện thân của Thầy trong ...
Xem chi tiết »
“Đệ Tử” nghĩa là học trò, đệ tử. Người người đều là con cái, người người đều là đệ tử, vì vậy “Đệ tử” đề cập đến tất cả mọi người, “Đệ tử” không phải chỉ ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ 1250 đệ tử theo Tự điển Phật học như sau: 1250 đệ tử có nghĩa là: 1250 disciples Gồm: - 4 nhóm chánh: 500 người là thầy trò Ưu lâu tần loa Ca ...
Xem chi tiết »
5 Haz 2020 · Đệ tử trong tiếng Nhật là deshi (弟子). Từ đồng nghĩa với đệ tử trong tiếng Nhật. Gakusei (学生): Học sinh. Seito (生徒): Học trò. Một số từ ...
Xem chi tiết »
đệ Tử Tham khảo: đi Theo Người ủng Hộ, Dính, Hâm Mộ, đảng Phái, Truyền Hình Vệ Tinh, Votary, Proselyte, Tông đồ, Sinh Viên, Học Sinh,
Xem chi tiết »
Tra từ 'đệ tứ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Dịch từ "đệ tứ" từ Việt sang Anh. VI. Nghĩa của "đệ tứ" trong tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đệ Tử Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đệ tử nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu