DỄ VỠ - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › dễ-vỡ
Xem chi tiết »
Tra từ 'dễ vỡ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
It's very, very breakable. OpenSubtitles2018.v3. Lời biện hộ của các anh dễ vỡ như khiên đất sét.
Xem chi tiết »
Examples of using Dễ vỡ in a sentence and their translations · Nó dễ vỡ và thường không phải là hình dạng phù hợp để vận chuyển. · It breaks easily and usually is ...
Xem chi tiết »
“Hàng dễ vỡ xin nhẹ tay” được dịch sang tiếng anh là “Please handle with care”. Đây là dòng chữ bạn sẽ thường xuyên thấy khi mà gửi đi hàng nước ngoài. Hoặc là ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. dễ vỡ. fragile. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB. Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.
Xem chi tiết »
Kỹ năng · Các kỳ thi quốc tế · Phương pháp học Tiếng Anh · Ngữ pháp · Từ vựng - Từ điển · Thành ngữ · Tiếng Anh giao tiếp · Dịch thuật · Tiếng Anh vỡ lòng ...
Xem chi tiết »
dễ vỡ. breakable. brittle. fragile. hàng hóa dễ vỡ: fragile goods. friable. slab. dễ vỡ (khi nguội). cold-short. dễ vỡ vụn. crumbly. tính dễ vỡ ...
Xem chi tiết »
10. Lời biện hộ của các anh dễ vỡ như khiên đất sét. Your defenses* are as fragile as defenses of clay. 11. Vỏ thường rất mỏng và ...
Xem chi tiết »
30 Eki 2020 · Hàng dễ vỡ xin nhẹ tay tiếng anh là fragile với ý nghĩa đề cập đến các vật mỏng manh, dễ bị vỡ hoặc hư hỏng như thủy tinh, tấm nhựa, ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi "dễ vỡ" nói thế nào trong tiếng anh? Xin cảm ơn. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 ...
Xem chi tiết »
1 May 2022 · Hàng dễ vỡ xin nhẹ tay tiếng Anh gọi là Fragile goods please light your hands. Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Hàng Dễ Vỡ có thể bạn ...
Xem chi tiết »
Hàng dễ vỡ xin nhẹ tay tiếng Anh gọi là Fragile goods please light your hands. Ý nghĩa của dòng chữ “Hàng dễ vỡ xin nhẹ tay” bạn nên biết:.
Xem chi tiết »
'fragile' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành ... dễ vỡ, dễ gây, dễ hỏng; mỏng mảnh, mỏng manh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Xem chi tiết »
Contextual translation of "bạn mong manh dễ vỡ" into English. Human translations with examples: fragile, that's thin, that's thin, fragile goods, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dễ Vỡ Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dễ vỡ tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu