Để - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Động từ
      • 1.4.1 Đồng nghĩa
    • 1.5 Liên từ
      • 1.5.1 Đồng nghĩa
      • 1.5.2 Dịch
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗḛ˧˩˧ɗe˧˩˨ɗe˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗe˧˩ɗḛʔ˧˩

Phiên âm Hán–Việt

Các chữ Hán có phiên âm thành “để”
  • 的: đích, để
  • 氐: đê, để, chi
  • 底: đắc, để
  • 缔: đề, để, đế
  • 軧: để
  • 砥: chỉ, để
  • 弤: để, quyên
  • 抵: chỉ, để
  • 骶: để
  • 邸: để
  • 阺: để
  • 詆: đề, để
  • 诋: để
  • 䣌: để
  • 荑: di, đề, để, đệ
  • 提: thì, đề, để
  • 䑛: chỉ, để, thị, thỉ
  • 觝: để
  • 締: đề, để, đế
  • 柢: thần, để, đế
  • 菧: để
  • 呧: thánh, để
  • 舐: chỉ, để, thị, thỉ
  • 㡳: để
  • 牴: để
  • 坻: chỉ, để, trì, chì
  • 㭽: để

Phồn thể

  • 提: thì, đề, để
  • 柢: để, đế
  • 弤: để
  • 舐: để, thỉ
  • 詆: để
  • 氐: đê, để
  • 底: để
  • 牴: để
  • 邸: để
  • 抵: chỉ, để
  • 坻: để, chì
  • 觝: để
  • 的: đích, để

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 󰂂: để
  • 厎: để, chỉ
  • 氐: chi, đê, để
  • 底: đẩy, đé, để, đẻ, đẽ, đây, đáy, đun
  • 缔: đề, để, đế
  • 帝: đấy, đó, đê, đí, để, đế
  • 軧: để
  • 砥: đe, để, chỉ
  • 弤: để
  • 抵: để, dề, chỉ
  • 骶: để
  • 邸: để
  • 󰂻: để
  • 阺: để
  • 詆: để
  • 诋: để
  • 提: rè, re, rề, dè, đề, đè, để, dề, chặn, chẵn, chề, nhè
  • 扙: lượn, để, rượn
  • 觝: để
  • 締: rế, đề, để, đế
  • 柢: đề, để, đế
  • 菧: để
  • 呧: để
  • 㡳: để
  • 牴: để
  • 坻: trì, để, đế, chỉ, chì
  • 扺: để, chỉ, quơ

Động từ

để

  1. Làm cho ở vào một vị trí nào đó. Để quyển sách lên bàn. Tiền để trong túi áo. Để ngoài tai những lời dị nghị.
  2. Làm cho còn lại cái gì đó về sau. Vết thương để lại sẹo. (vui lòng thêm nội dung cho phần ví dụ cách sử dụng này) (ca dao)Cây xanh thì lá cũng xanh, Cha mẹ hiền lành để đức cho con.
  3. Không có một hành động nào trực tiếp tác động đến một trạng thái nào đó, làm cho trạng thái ấy được giữ nguyên. Để quên Nhà cửa để bừa bãi. Để công việc ùn lại.
  4. Không có hành động nào trực tiếp tác động, ảnh hưởng gây ra sự cản trở một sự việc, một quá trình nào đó, làm cho sự việc, quá trình ấy cứ thế diễn ra. Để mọi người ngủ thêm một chút. Để chờ xem thế nào rồi mới làm. Để lộ bí mật. Để đấy, mai hẵng hay.
  5. (khẩu ngữ) Nhượng lại vật mình đã mua, với giá phải chăng. Để lại cho bạn chiếc xe. Để rẻ cho người quen.
  6. (địa phương) Ly dị (nói về chồng đối với vợ) Để vợ.

Đồng nghĩa

  • đặt

Liên từ

để

  1. Từ biểu thị điều sắp nêu ra là mục đích hoặc chức năng, công dụng của sự việc hoặc sự vật vừa nói đến. Nhà để ở. Có đủ điều kiện để làm việc. Nói rõ khó khăn để cùng nhau khắc phục.
  2. Từ biểu thị điều sắp nêu ra là kết quả tự nhiên và không hay của việc vừa nói đến. Nói làm gì để thêm buồn. Biết trước để biết đường mà tránh.

Đồng nghĩa

  • đặng

Dịch

Làm cho ở vào một vị trí nào đó
  • Tiếng Anh: to, in order to
  • Tiếng Hà Lan: om te
  • Tiếng Nga: чтобы (čtóby)
  • Tiếng Pháp: pour, afin de

Tham khảo

“để”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam

  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=để&oldid=2123494” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Từ không trang trọng/Không xác định ngôn ngữ
  • Từ phương ngữ/Không xác định ngôn ngữ
  • Liên từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ tiếng Việt
  • Liên từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Mục từ có hộp bản dịch
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục để 10 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » đẽ Nghĩa Gì