Dễ - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Tính từ
      • 1.4.1 Dịch
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zeʔe˧˥je˧˩˨je˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟḛ˩˧ɟe˧˩ɟḛ˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 曳: dậy, dượi, dấy, dại, dạy, dài, dễ, dười, duệ, dái
  • 𥚯: dễ
  • 󰍑: dễ
  • 易: dịch, rể, rẻ, di, dẻ, dẹ, dị, dễ, dể, diệc, dịu
  • 󰍒: dễ
  • 𣉷: dễ
  • 弟: đễ, đệ, dễ

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • dẻ
  • dế
  • đe
  • đè
  • đẻ
  • đê
  • đề
  • đế
  • đệ

Tính từ

dễ

  1. Nhẹ nhàng, đơn giản, không phải vất vả, khó khăn khi làm, khi giải quyết. Bài toán dễ. Bài thi quá dễ. Dễ làm khó bỏ.
  2. Có tính tình thoải mái, không đòi hỏi cao, không nghiêm khắc. Dễ tính. Dễ ăn dễ ở.
  3. Có khả năng như thế nào đó. Năm nay lúa rất tốt, một sào dễ đến ba tạ thóc. Dễ gì người ta đồng ý.

Dịch

  • Tiếng Anh: easy

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dễ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=dễ&oldid=2273272” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục dễ 11 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Dễ Làm Hay Dễ Làm