ĐỂ XÁC ĐỊNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐỂ XÁC ĐỊNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sđể xác định
to determine
để xác địnhđể quyết địnhđể xemto identify
để xác địnhđể nhận dạngđể nhận diệnđể nhận rato define
để xác địnhđể định nghĩato ascertain
để xác địnhđể chắc chắnđể xemđể xác minhđể biết chắcxác định chắc chắnto specify
để xác địnhđể chỉ địnhđể chỉ rõnêu rõđể chỉ rađịnh racụghi rõ địnhđể ghi rõto pinpoint
để xác địnhrađể định vị nóchính xác để xác địnhto confirm
để xác nhậnđể khẳng địnhđể xác địnhto establish
để thiết lậpđể thành lậpđể xác địnhđể xây dựngđể xác lậplập rato locate
để xác định vị tríđể định vịđể xác địnhđể tìmđể đặtfor the determination
để xác địnhdeterminationfor identification
{-}
Phong cách/chủ đề:
How do I determine the NAT type?Để xác định đâu là những user đáng giá nhất.
Identify who the most valuable customers are.Làm thế nào để xác định những nguyên nhân đó?
How do we determine these causes?Vít cài đặt hai lỗ của cơ sở để xác định vị trí.
Screws installed two holes of base to specified location.Làm sao để xác định microbiome khỏe mạnh?
How is a healthy microbiome defined?Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtheo mặc địnhyếu tố quyết địnhthời gian quy địnhtheo luật địnhtài sản cố địnhkhả năng xác địnhhệ thống định vị vai trò quyết địnhchi phí cố địnhđiện thoại cố địnhHơnSử dụng với trạng từxác định chính xác quyết định sáng suốt định sẵn giúp ổn địnhphát triển ổn địnhbắt đầu ổn địnhquyết định nhanh hơn xác định tự động hằng địnhnhằm ổn địnhHơnSử dụng với động từchống chỉ địnhquyết định về quyết định xem quyết định đi quyết định sử dụng định cấu hình quyết định đúng đắn quyết định liệu quyết định cách quyết định đầu tư HơnJunit cung cấp các nhận định để xác định phương pháp kiểm thử.
JUnit provides assertions for the identification of methods.Do vậy, để xác định chính xác đối.
Therefore, in order to pinpoint exactly.Nó cho phép phân bổ hiệu quả hơn về thời gian và nguồn lực để xác định.
It allows more effective allocation of time and resources to identified.Nhưng làm sao để xác định ai là kẻ địch?
And how do we define who the enemy is?Để xác định mô hình tài chính bền vững và đa dạng hơn.
To define a sustainable and more diversified funding model.Làm thế nào để xác định Hyperfocal Distance?
How do you define hyperfocal distance?Làm sao để xác định home handleMap cho GSH?
How do we identify the home handleMap within a GSH?Lệnh này được sử dụng để xác định đặc trưng cho transaction đó.
These commands are used to specify the intention of the transaction.Mọi nỗ lực để xác định“ thiên thần Giáng sinh” của chúng tôi đều không thành.
Every effort we made to locate our Christmas angel failed.Thờ là cách tốt nhất để xác định những kiến trúc Philippines.
Churches are the best way to define what Filipino architecture.Làm thế nào để xác định họ có phải là người phù hợp hay không?
How do we determine whether or not they're good?Làm thế nào để xác định Hyperfocal Distance?
How do we determine hyperfocal distance?Làm thế nào để xác định người được chọn có những đặc điểm cần thiết?
How do you determine who has what it takes?Làm thế nào để xác định bạn cần bao nhiêu?
How can you determine how much you will need?Làm cách nào để xác định kích thước của một đối tượng trong Python?
How do I determine the size of an object in Python?Vậy làm cách nào để xác định và khắc phục các lỗi này?
So how do you identify and correct those errors?Font- variant sử dụng để xác định xem text có được hiển thị ở dạng chữ nhỏ hay không.
Font-variant Specifies whether or not text is displayed as small-caps.Semalt là hai cách để xác định các giá trị dừng màu.
There are two ways for specifying these color-stop values.Làm thế nào để xác định kích cỡ của các ngôi sao?
How do you define the size of the fleets?Làm thế nào để xác định rằng nó có chất lượng cao?
How do you determine if it is high quality?Làm thế nào để xác định nếu một số là dương hay âm?
How do we determine if something is Yin or Yang?Làm thế nào để xác định nếu một biến bash là trống?
How will you determine if a border cave is empty?Làm thế nào để xác định giá trị của một liên kết?
And how do you determine the value of a connection?Org dữ liệu meta để xác định loại nội dung của trang.
Org metadata to accurately specify the content type of the page.Tuy nhiên, làm thế nào để xác định xu hướng hiện tại của thị trường?
But how can we identify the current market trend?Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 19996, Thời gian: 0.1145 ![]()
![]()
để dành cho nhauđể dành một chút thời gian

Tiếng việt-Tiếng anh
để xác định English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Để xác định trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
cách để xác địnhway to identifyhow to identifydùng để xác địnhused to determineused to identifyused to locatelà để xác địnhis to determineis to identifyis to defineis to specifythời gian để xác địnhtime to identifytime to determinethật khó để xác địnhit is difficult to determineit's hard to determineit's hard to pinpointit is difficult to pinpointit's hard to identifyđược dùng để xác địnhbe used to determinebe used to defineis used to determinethử nghiệm để xác địnhtest to determinetests to determinetesting to determinecơ sở để xác địnhbasis for determiningTừng chữ dịch
đểhạttođểđộng từletleaveđểtrạng từsođểin order forxácdanh từbodycorpsexáctính từcorrectaccuratexáctrạng từexactlyđịnhtính từđịnhđịnhdanh từplangonnadinhđịnhđộng từintend STừ đồng nghĩa của Để xác định
để xác nhận để thiết lập để quyết định để định vị để chỉ định để tìm lập ra để chỉ rõTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dịch Từ Xác định Trong Tiếng Anh
-
Xác định Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa Và Ví Dụ Anh-Việt
-
XÁC ĐỊNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phép Tịnh Tiến Xác định Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Xác định Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'xác định' Trong Từ điển Lạc Việt
-
BẠN CÓ THỂ XÁC ĐỊNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Trợ Giúp > Mã Của Các Nhãn - Cambridge Dictionary
-
Bạn đã Biết Cách Viết Câu Trong Tiếng Anh Chuẩn Ngữ Pháp Chưa?
-
Cách Phân Biệt Và Sử Dụng Giới Từ Trong Tiếng Anh - Yola
-
Trạng Từ Trong Tiếng Anh Và Những Kiến Thức Nhất định Phải Biết
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Danh Từ - Tính Từ - Động Từ Trong Tiếng Anh Và Cách Sử Dụng - RES
-
Đứng Trước Giới Từ Là Gì? Sau Giới Từ Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Cụm Danh Từ Trong Tiếng Anh – Có Bài Tập & Hướng Dẫn Giải.