ĐỂ Ý ĐẾN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar
  • en English
  • vi Tiếng Việt
Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh search Tra từ cancel keyboard Tìm kiếmarrow_forward Tra từarrow_forward DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
  • tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Bản dịch của "để ý đến" trong Anh là gì? vi để ý đến = en volume_up care chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI

Nghĩa của "để ý đến" trong tiếng Anh

để ý đến {động}

EN
  • volume_up care
  • take notice of

Bản dịch

VI

để ý đến {động từ}

để ý đến (từ khác: chú ý đến, quan tâm đến, lo cho) volume_up care [cared|cared] {động} (to feel concern or interest) để ý đến (từ khác: thích, quan tâm đến, muốn) volume_up care [cared|cared] {động} (to feel affection or liking) để ý đến (từ khác: chú ý đến) volume_up take notice of {động} more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
để ý đến to take notice of

Ví dụ về cách dùng

Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "để ý đến" trong Anh

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

để ý đến more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
to take notice of

Ví dụ về đơn ngữ

Vietnamese Cách sử dụng "take notice of" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Now hope new education minister will take notice of the following policies. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Early in the 1920s, critics began to take notice of her work, recognizing her departure from the realism then prevailing in galleries and exhibitions. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
If this protein is repeatedly released into the bloodstream, the body's immune system will eventually take notice of the protein. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
He also said that the prime minister must take notice of his leaders' unjustified attitude. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
He was one the first rappers to take notice of the retail aspect of the music industry.

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "để ý đến" trong tiếng Anh

ý danh từEnglish
  • Italy
đến động từEnglish
  • get
  • touch
  • come
  • arrive
đến giới từEnglish
  • to
đến trạng từEnglish
  • up to
để động từEnglish
  • bestow sth
  • permit
  • set
  • lay
  • let
để trạng từEnglish
  • so as to
  • in order to
để liên từEnglish
  • so
chú ý đến động từEnglish
  • care
  • take notice of
để ý thấy động từEnglish
  • notice
để ý tới động từEnglish
  • have regard to

Hơn

Duyệt qua các chữ cái
  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y
Những từ khác Vietnamese
  • để thoát ra ngoài
  • để thành công
  • để thêm
  • để thêm vào
  • để trống
  • để tâm
  • để tụt lại phía sau
  • để ý
  • để ý thấy
  • để ý tới
  • để ý đến
  • đệ cửu
  • đệ lục
  • đệ ngũ
  • đệ nhất
  • đệ nhất phu nhân
  • đệ nhị
  • đệ tam
  • đệ thất
  • đệ trình
  • đệ tứ
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » để ý đến Ai đó Tiếng Anh