ĐỂ Ý ĐẾN TÔI In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
Examples of using Để ý đến tôi
- colloquial
- ecclesiastic
- computer
See also
đừng để ý đến tôidon't mind međể ý đếnattention tonotebe awaređể ý đến họattention to themnoticed themđể ý đến cáchattention to howđể ý đến bạnto notice youđể ý đến mìnhto noticemeđể chú ý đếnto pay attention tođể ý đến điều nàyattention to thiskhông để ý đến nódon't notice itignore itđể ý đến những ngườimind to those whotôi để ý thấyi noticei noticedtôi để ý lài noticed wastôi không để ý thấyi do not noticetôi cũng để ý rằngi also noticed thatkhông để ý , tôihaven't noticed , iWord-for-word translation
đểprepositionforsođểparticletođểin orderđểverbletđếnparticletođếnverbcomearrivedđếnprepositionaboutuntiltôiimemyPhrases in alphabetical order
để xử lý và trình bày để xử lý văn bản để xử lý vấn đề này để xử lý vật liệu để xử lý video để xử lý visa để xử lý vũ khí và đạn dược từ lâu đã là để xử lý xung đột để xử lý yêu cầu để xử lý yêu cầu của bạn để xử phạt để xử tử để xứng đáng để xứng đáng được để xứng đáng được thảo luận để xứng đáng là để xứng đáng với điều đó để xứng đáng với điều này để xứng đáng với nó để xứng đáng với thị trường của chúng tôi để xưng nhận để xưng tội để xưng tội , lần đầu tiên tôi nghe thấy chúa gọi để xước để ý , bạn sẽ để ý , nhưng khi nó để ý cách để ý đến để ý đến bạn để ý đến các chi tiết để ý đến cách để ý đến chúng ta để ý đến chúng tôi để ý đến cô ấy để ý đến điều này để ý đến giấc mơ để ý đến họ để ý đến mình để ý đến những gì để ý đến những người để ý đến tôi để ý điều đó để ý hai để ý hơn để ý khi để ý khi bạn để ý kiến của họ để ý làm thế nào để ý một chút để ý nếu để ý nhiều để ý nhiều hơn để ý nhiều hơn đến những gì chúng ta làm để ý những gì để ý nó để ý quá nhiều để ý rằng để ý rằng họ để ý rằng khi để ý thấy để ý thấy chúng để ý thấy có để ý thấy cô ta để ý thấy điều này để ý thấy họ để ý thấy là để ý thấy mọi người để ý thấy rằng để ý thấy rằng bạn để ý thấy vài để ý thức để ý thức được để ý tới để ý tới hắn để ý tới họ để ý tới những gì để ý tới nó để ý tới ta để ý tới tôi để ý tưởng để ý tưởng nàySearch the Vietnamese-English dictionary by letter
ABCDEGHIKLMNOPQRSTUVXY Top dictionary queriesVietnamese - English
Word index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kMore wordsExpression index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kMore expressionsPhrase index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+More phrasesEnglish - Vietnamese
Word index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kMore wordsExpression index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+More expressionsPhrase index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+More phrasesTừ khóa » để ý đến Ai đó Tiếng Anh
-
Glosbe - để ý đến In English - Vietnamese-English Dictionary
-
ĐỂ Ý ĐẾN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐỂ Ý ĐẾN - Translation In English
-
Làm Thế Nào để Nói Thích Một Ai đó Bằng Tiếng Anh? - Aroma
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'để ý đến' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Cấu Trúc Notice Trong Tiếng Anh. Chú ý đến Ai - Step Up English
-
10 Thành Ngữ Tiếng Anh Về “cảm Nắng” - VietNamNet
-
Cấu Trúc Notice Trong Tiếng Anh - Ví Dụ, Bài Tập Có đáp án - Thành Tây
-
88 điều Bạn Có Thể Làm để Cải Thiện Trình độ Tiếng Anh Của Mình - Pasal
-
Cách đưa Ra Lời Yêu Cầu, đề Nghị Trong Tiếng Anh
-
100 Cấu Trúc Tiếng Anh Thông Dụng Nhất - Direct English Saigon
-
Cụm động Từ Chủ đề điện Thoại - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Cách Bày Tỏ Tình Cảm Với Người Khác Bằng Tiếng Anh - VnExpress