Deaerator - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | deaerator |
Thuật ngữ deaeratorBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ (n) Máy khử bọt khí.Xem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Deaerator
| |
Chủ đề | Chủ đề Giày da may mặc |
Định nghĩa - Khái niệm
Deaerator là gì?
Deaerator có nghĩa là (n) Máy khử bọt khí
- Deaerator có nghĩa là (n) Máy khử bọt khí.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.
(n) Máy khử bọt khí Tiếng Anh là gì?
(n) Máy khử bọt khí Tiếng Anh có nghĩa là Deaerator.
Ý nghĩa - Giải thích
Deaerator nghĩa là (n) Máy khử bọt khí..
Đây là cách dùng Deaerator. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Deaerator là gì? (hay giải thích (n) Máy khử bọt khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Deaerator là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Deaerator / (n) Máy khử bọt khí.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Bọt Khí Tiếng Anh Là Gì
-
BỌT KHÍ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bọt Khí Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
"bọt (khí)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bọt Khí Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "bọt Khí" - Là Gì?
-
SỦI BỌT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Air Void - Từ điển Số - Vĩnh Long Online
-
Nghĩa Của Từ : Foam | Vietnamese Translation
-
Tag Archives: Bình Chữa Cháy Tiếng Anh Là Gì - Thiết Bị PCCC
-
Froth Là Gì, Nghĩa Của Từ Froth | Từ điển Anh - Việt
-
SỦI BỌT - Translation In English
-
Màng Xốp Hơi – Wikipedia Tiếng Việt
-
Xốp Hơi Bọc Hàng, Cuộn Xốp Hơi, Xốp Bóng Khí, Mút Xốp PE Foam