Từ điển Việt Anh "bọt Khí" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"bọt khí" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
bọt khí
air bubble |
air pocket |
air void |
bead |
bled |
blister |
blow hole |
bubble |
cannon hole |
gas bubble |
gas cavity |
pipe |
pores |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Bọt Khí Tiếng Anh Là Gì
-
BỌT KHÍ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bọt Khí Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
"bọt (khí)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bọt Khí Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SỦI BỌT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Air Void - Từ điển Số - Vĩnh Long Online
-
Nghĩa Của Từ : Foam | Vietnamese Translation
-
Deaerator - Từ điển Số
-
Tag Archives: Bình Chữa Cháy Tiếng Anh Là Gì - Thiết Bị PCCC
-
Froth Là Gì, Nghĩa Của Từ Froth | Từ điển Anh - Việt
-
SỦI BỌT - Translation In English
-
Màng Xốp Hơi – Wikipedia Tiếng Việt
-
Xốp Hơi Bọc Hàng, Cuộn Xốp Hơi, Xốp Bóng Khí, Mút Xốp PE Foam