Deaf - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » điếc Tiếng Anh Là Gì
-
ĐIẾC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
→ điếc, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
BỊ ĐIẾC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Điếc Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Deaf | Vietnamese Translation
-
ĐIẾC TAI - Translation In English
-
Ý Nghĩa Của Deaf-mute Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
điếc Tai Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
điếc Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ điếc Bằng Tiếng Anh
-
"người Câm điếc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bất Cập Khảo Thí Tiếng Anh Theo Kiểu 'câm điếc' - Báo Nghệ An