điếc Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa điếc Tiếng Trung (có phát âm) là: 聩; 聋 《耳朵听不见声音。通常把听觉迟钝也叫聋。》nói to người điếc cũng không ...
Xem chi tiết »
điếc tai Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa điếc tai Tiếng Trung (có phát âm) là: 聒耳 《(声音)嘈杂刺耳。》.
Xem chi tiết »
1 thg 1, 2019 · Bộ Nhĩ trong tiếng Trung. Từ đơn chứa bộ thủ nhĩ: 闻 (wén) : ngửi, 聚 (jù): tụ họp, tụ tập, 耶 (yé): yeah , 聋 (lóng) : điếc, nghễnh ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh điếc trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Trung là: 聋, 聾, 耳聋. Bản dịch theo ngữ cảnh của điếc có ít nhất 175 câu được dịch.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Trung online. Nghĩa của từ 'điếc tai' trong tiếng ... Phát âm điếc tai. nt. Làm vang tai, không còn nghe gì. Những tiếng nổ điếc tai.
Xem chi tiết »
19 thg 8, 2014 · Trong tiếng Trung, thành ngữ có thể coi là một nét đặc sắc tượng tự như những câu thành ... ż Giả đui giả điếc; giả câm giả điếc 装聋作哑.
Xem chi tiết »
曲, qǔ, nhạc ; 作曲, zuòqǔ, viết nhạc ; 曲谱, qǔpǔ, sheet nhạc ; 简谱, jiǎnpǔ, sheet nhạc đơn giản (Người Trung Quốc ký hiệu các nốt trong âm nhạc bằng số nên có ... Bị thiếu: điếc | Phải bao gồm: điếc
Xem chi tiết »
Bệnh do nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm tuổi tác, tiếng ồn, bệnh tật, hóa chất và các chấn thương vật lý. Điếc và/hoặc Khó nghe. International Symbol for ...
Xem chi tiết »
2 thg 3, 2022 · Theo thông tin từ Trung tâm kiểm soát bệnh tật (CDC) tỉnh Đồng Nai, bệnh điếc nghề nghiệp do tiếng ồn luôn chiếm tỷ lệ cao nhất trong các ...
Xem chi tiết »
* Để xác định nghe kém ta cần thực hiện: - Đo sức nghe đơn giản: Đo bằng tiếng nói (tiếng nói thầm, tiếng nói thường), đo bằng âm thoa , đo bằng dụng cụ đơn ...
Xem chi tiết »
Điếc tai có thể do bẩm sinh hoặc do các yếu tố từ môi trường tác động. ... Do tiếng ồn: Đây là một trong những nguyên nhân rất phổ biến gây điếc tai.
Xem chi tiết »
Bệnh điếc nghề nghiệp do tiếng ồn là bệnh nghe kém không hồi phục do tiếp xúc với tiếng ồn có cường độ cao trong quá ... Tiếng ồn trong môi trường lao động.
Xem chi tiết »
5 thg 11, 2019 · 出生牛犊不怕虎 / chū shēng niú dú bù pà hǔ / Điếc không sợ súng 10. 唇亡齿寒 / chún wáng chǐ hán / Môi hở răng lạnh
Xem chi tiết »
6 ngày trước · deaf - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt ... điếc. She has been deaf since birth. ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ điếc Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề điếc trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu