điếc Trong Tiếng Trung, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Việt Tiếng Trung Phép dịch "điếc" thành Tiếng Trung

聋, 聾, 耳聋 là các bản dịch hàng đầu của "điếc" thành Tiếng Trung.

điếc adjective + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Trung

  • Em ấy bị mù và điếc, sống trong một thế giới tối tăm yên tĩnh.

    她又又哑,生活在黑暗无声的世界里。

    World-Loanword-Database-WOLD
  • adjective

    Em ấy bị mù và điếc, sống trong một thế giới tối tăm yên tĩnh.

    她又又哑,生活在黑暗无声的世界里。

    World-Loanword-Database-WOLD
  • 耳聋

    Thông điệp ở đây là: Nó được thiết kế dành cho người điếc.

    发文字信息: 最初是为耳聋的人设计的,

    Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • 耳聾
    • 失聪
    • 失聰
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " điếc " sang Tiếng Trung

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "điếc" thành Tiếng Trung trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » điếc Trong Tiếng Trung