Debunk - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌdi.ˈbəŋk/
Ngoại động từ
debunk ngoại động từ (thông tục) /ˌdi.ˈbəŋk/
- Bóc trần, vạch trần, lật tẩy (sự lừa dối... ).
- Hạ bệ; làm mất (thanh thế... ).
Chia động từ
debunk| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to debunk | |||||
| Phân từ hiện tại | debunking | |||||
| Phân từ quá khứ | debunked | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | debunk | debunk hoặc debunkest¹ | debunks hoặc debunketh¹ | debunk | debunk | debunk |
| Quá khứ | debunked | debunked hoặc debunkedst¹ | debunked | debunked | debunked | debunked |
| Tương lai | will/shall²debunk | will/shalldebunk hoặc wilt/shalt¹debunk | will/shalldebunk | will/shalldebunk | will/shalldebunk | will/shalldebunk |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | debunk | debunk hoặc debunkest¹ | debunk | debunk | debunk | debunk |
| Quá khứ | debunked | debunked | debunked | debunked | debunked | debunked |
| Tương lai | weretodebunk hoặc shoulddebunk | weretodebunk hoặc shoulddebunk | weretodebunk hoặc shoulddebunk | weretodebunk hoặc shoulddebunk | weretodebunk hoặc shoulddebunk | weretodebunk hoặc shoulddebunk |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | debunk | — | let’s debunk | debunk | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “debunk”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Sự Hạ Bệ Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Hạ Bệ In English - Glosbe Dictionary
-
Sự Hạ Bệ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Hạ Bệ Bằng Tiếng Anh
-
HẠ BỆ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SẼ HẠ BỆ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
HẠ BỆ - Translation In English
-
Deposition - Wiktionary Tiếng Việt
-
Deposition Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Đừng Lạm Dụng Phê Bình để Hạ Bệ Nhau! - Tạp Chí Cộng Sản
-
Có Phải Thói Vô Cảm Khiến Một Số Kẻ Rất Tàn Nhẫn Với Người Khác?
-
Hạ Bệ Thần Tượng - Mục đích Và Sự Thất Bại Tất Yếu
-
Cảnh Giác Với Thủ đoạn Hạ Bệ Thần Tượng, Nhiễu Loạn Thông Tin