Debunk - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Ngoại động từ
      • 1.2.1 Chia động từ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌdi.ˈbəŋk/

Ngoại động từ

debunk ngoại động từ (thông tục) /ˌdi.ˈbəŋk/

  1. Bóc trần, vạch trần, lật tẩy (sự lừa dối... ).
  2. Hạ bệ; làm mất (thanh thế... ).

Chia động từ

debunk
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to debunk
Phân từ hiện tại debunking
Phân từ quá khứ debunked
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại debunk debunk hoặc debunkest¹ debunks hoặc debunketh¹ debunk debunk debunk
Quá khứ debunked debunked hoặc debunkedst¹ debunked debunked debunked debunked
Tương lai will/shall²debunk will/shalldebunk hoặc wilt/shalt¹debunk will/shalldebunk will/shalldebunk will/shalldebunk will/shalldebunk
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại debunk debunk hoặc debunkest¹ debunk debunk debunk debunk
Quá khứ debunked debunked debunked debunked debunked debunked
Tương lai weretodebunk hoặc shoulddebunk weretodebunk hoặc shoulddebunk weretodebunk hoặc shoulddebunk weretodebunk hoặc shoulddebunk weretodebunk hoặc shoulddebunk weretodebunk hoặc shoulddebunk
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại debunk let’s debunk debunk
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “debunk”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=debunk&oldid=1822472” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục debunk 26 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Sự Hạ Bệ Tiếng Anh Là Gì