Decibel-milliwatt (dBm) - RT
- định nghĩa dBm
- Máy tính chuyển đổi dBm sang Watt, mW, dBW
- Làm thế nào để chuyển đổi mW sang dBm
- Làm thế nào để chuyển đổi dBm sang mW
- Làm thế nào để chuyển đổi Watt sang dBm
- Làm thế nào để chuyển đổi dBm sang Watt
- Làm thế nào để chuyển đổi dBW sang dBm
- Làm thế nào để chuyển đổi dBm sang dBW
- Làm thế nào để chuyển đổi dB sang dBm
- Bảng chuyển đổi dBm sang Watt, mW, dBW
định nghĩa dBm
dBm hoặc decibel-milliwatt là đơn vị công suất điện tính bằng decibel (dB) , được tham chiếu đến 1 milliwatt (mW).
Công suất tính bằng decibel-milliwatts ( P (dBm) ) bằng 10 lần logarit cơ số 10 của công suất tính bằng milliwatts ( P (mW) ):
P (dBm) = 10 ⋅ log 10 ( P (mW) / 1mW)
Công suất tính bằng milliwatts ( P (mW) ) bằng 1mW nhân với 10 được nâng lên bằng công suất tính bằng decibel-milliwatts ( P (dBm) ) chia cho 10:
P (mW) = 1mW ⋅ 10 ( P (dBm) / 10)
1 miliwatt bằng 0 dBm:
1mW = 0dBm
1 watt bằng 30dBm:
1W = 1000mW = 30dBm
Máy tính chuyển đổi dBm sang mW sang Watt sang dBW
Chuyển đổi decibel-milliwatts sang milliwatts, watt, decibel-watt.
Nhập nguồn vào một trong các hộp văn bản và nhấn nút Chuyển đổi :
Nhập milliwatts: | mW |
Nhập watt: | W |
Nhập dBm: | dBm |
Nhập dBW: | dBW |
Làm thế nào để chuyển đổi mW sang dBm
Làm thế nào để chuyển đổi công suất tính bằng miliwatt (mW) sang dBm.
Công suất tính bằng dBm bằng logarit cơ số 10 của công suất tính bằng miliwatt (mW):
P (dBm) = 10 ⋅ log 10 ( P (mW) / 1mW)
Ví dụ: công suất tiêu thụ 100mW tính bằng dBm?
Giải pháp:
P (dBm) = 10 ⋅ log 10 (100mW / 1mW) = 20dBm
Làm thế nào để chuyển đổi dBm sang mW
Cách chuyển đổi công suất tính theo dBm sang miliwatt (mW).
Công suất tính bằng miliwatt ( P (mW) ) bằng 10 nâng công suất tính bằng dBm ( P (dBm) ) chia cho 10?
P (mW) = 1mW ⋅ 10 ( P (dBm) / 10)
Ví dụ: công suất tính bằng miliwatt để tiêu thụ điện năng là 20dBm?
Giải pháp:
P (mW) = 1mW ⋅ 10 (20dBm / 10) = 100mW
Làm thế nào để chuyển đổi Watt sang dBm
Cách chuyển đổi công suất tính bằng watt (W) sang dBm.
Công suất tính bằng dBm bằng logarit cơ số 10 của công suất tính bằng watt (W) cộng với 30dB:
P (dBm) = 10 ⋅ log 10 ( P (W) / 1W) + 30
Ví dụ: công suất tiêu thụ là 100W tính bằng dBm?
Giải pháp:
P (dBm) = 10 ⋅ log 10 (100W / 1W ) + 30 = 50dBm
Làm thế nào để chuyển đổi dBm sang Watt
Làm thế nào để chuyển đổi công suất tính theo dBm sang watt (W).
Công suất tính bằng oát ( P (W) ) bằng 10 tăng công suất tính bằng dBm ( P (dBm) ) trừ đi 30dB chia cho 10:
P (W) = 1W ⋅ 10 ( ( P (dBm) - 30) / 10)
Ví dụ: công suất tính bằng watt để tiêu thụ điện năng là 40dBm?
Giải pháp:
P (W) = 1W ⋅ 10 ((40dBm - 30) / 10) = 10W
Làm thế nào để chuyển đổi dBW sang dBm
Cách chuyển đổi công suất tính theo dBW sang dBm.
Công suất tính bằng dBm bằng logarit cơ số 10 của công suất tính bằng watt (W):
P (dBm) = P (dBW) + 30
Ví dụ: công suất tiêu thụ là 20dBW tính bằng dBm?
Giải pháp:
P (dBm) = 20dBW + 30 = 50dBm
Làm thế nào để chuyển đổi dBm sang dBW
Làm thế nào để chuyển đổi công suất theo dBm sang dBW.
Công suất tính bằng dBW ( P (dBW) ) bằng 10 tăng công suất tính bằng dBm ( P (dBm) ) chia cho 10:
P (dBW) = P (dBm) - 30
Ví dụ: công suất tính bằng watt để tiêu thụ điện năng là 40dBm?
Giải pháp:
P (dBW) = 40dBm - 30 = 10dBW
Làm thế nào để chuyển đổi dB sang dBm
dB là đơn vị tương đối mô tả độ lợi và dBm là đơn vị tuyệt đối được tham chiếu đến 1 milliwatt (mW).
Vì vậy, bạn không thể chuyển đổi dB thành dBm.
Bảng chuyển đổi dBm sang Watt, mW, dBW
Công suất (dBm) | Công suất (dBW) | Công suất (watt) | Công suất (mW) |
---|---|---|---|
-100 dBm | -130 dBW | 0,1 pW | 0,0000000001 mW |
-90 dBm | -120 dBW | 1 pW | 0,000000001 mW |
-80 dBm | -110 dBW | 10 pW | 0,00000001 mW |
-70 dBm | -100 dBW | 100 pW | 0,0000001 mW |
-60 dBm | -90 dBW | 1 nW | 0,000001 mW |
-50 dBm | -80 dBW | 10 nW | 0,00001 mW |
-40 dBm | -70 dBW | 100 nW | 0,0001 mW |
-30 dBm | -60 dBW | 1 μW | 0,001 mW |
-20 dBm | -50 dBW | 10 μW | 0,01 mW |
-10 dBm | -40 dBW | 100 μW | 0,1 mW |
-1 dBm | -31 dBW | 794 μW | 0,794 mW |
0 dBm | -30 dBW | 1.000 mW | 1.000 mW |
1 dBm | -29 dBW | 1,259 mW | 1,259 mW |
10 dBm | -20 dBW | 10 mW | 10 mW |
20 dBm | -10 dBW | 100 mW | 100 mW |
30 dBm | 0 dBW | 1 W | 1000 mW |
40 dBm | 10 dBW | 10 W | 10000 mW |
50 dBm | 20 dBW | 100 W | 100000 mW |
60 dBm | 30 dBW | 1 kw | 1000000 mW |
70 dBm | 40 dBW | 10 kw | 10000000 mW |
80 dBm | 50 dBW | 100 kw | 100000000 mW |
90 dBm | 60 dBW | 1 MW | 1000000000 mW |
100 dBm | 70 dBW | 10 MW | 10000000000 mW |
Xem thêm
- Máy tính chuyển đổi dBm sang mW
- Máy tính chuyển đổi mW sang dBm
- Máy tính chuyển đổi dBm sang watt
- Máy tính chuyển đổi Watts sang dBm
- dBW
- Decibel
- Watt
- Điện
- Đơn vị điện
- Lôgarit
Từ khóa » đơn Vị Dbm
-
Các Đơn Vị Thường Dùng Trong Ngành Viễn Thông (dB, DBm, DBw ...
-
Tìm Hiểu đơn Vị DB, DBm, DBw DBd, DBi, DBc - 1 Blog Doanh Nghiệp
-
Chuyển đổi Công Suất, DBm
-
Sự Khác Biệt Giữa DB Và DBm (Vật Lý) - Sawakinome
-
Sự Khác Biệt Giữa Db Và Dbm Là Gì? - Fmuser
-
Sự Khác Nhau Của Db, Dbm, Dbw Dbd, Dbi, Dbc
-
Làm Thế Nào để Xác định Và Phân Biệt DB, DBm Và DBi?
-
Dbm Là Gì - Chobball
-
Các Đơn Vị Thường Dùng Trong Ngành Viễn Thông (Db, Dbm Là Gì ?
-
Sự Khác Biệt Giữa DB, DBm, DBc, DBi, DBd - Kiến Thức
-
Đơn Vị Quang Học: DB Và DBm - Kiến Thức
-
ĐƠN VỊ DBM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
DBm Là Gì? - Khóa Học đấu Thầu