ĐƠN VỊ DBM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ĐƠN VỊ DBM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đơn vịunitentitydivisiondivisionsunitsdbmdbm

Ví dụ về việc sử dụng Đơn vị dbm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nó được biểu thị bằng đơn vị dBm.Usually expressed with units of dBm.Đơn vị dBm được tạo ra bởi vì trong thực tế, 1 mW là một điểm tham khảo thuận tiện để đo điện.The unit dBm is devised because in practice, 1 mW is a convenient reference point from which to measure power.Đơn vị tính là dBm.The units are dBm.DBm được xem như một đơn vị tuyệt đối"" một đơn vị để đo điện.DBm is considered as an absolute unit‘“ a unit to measure power.Sau đó, với tính toán thêm,bạn có thể chuyển đổi đơn vị quyền lực tuyệt đối" P" thành dBm.Then, with further calculation,you can convert the absolute power unit“P” into dBm.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từvị ngon vị trí trống hương vị cay vị trí rất tốt vô vị lợi vị trí tắt HơnSử dụng với động từvị trí quản lý vị trí mở hệ thống định vịvị trí mong muốn đơn vị kinh doanh vị trí bắt đầu vị trí dẫn đầu vị trí làm việc vị trí ngồi vị trí phù hợp HơnSử dụng với danh từvị trí đơn vịhương vịvị thế vị vua gia vịvị thần địa vịmùi vịvị linh mục HơnDBm( đôi khi dB mW hoặc decibel- milliwatt) là đơn vị định mức được sử dụng để chỉ ra rằng tỷ lệ công suất được biểu thị bằng decibel( dB) với tham chiếu đến một milliwatt( mW).DBm(sometimes dBmW or decibel-milliwatts) is unit of level used to indicate that a power ratio is expressed in decibels(dB) with reference to one milliwatt(mW).Đơn vị này đo độ sáng của tín hiệu quang học và cho bạn kết quả bằng miliwatts hoặc dBm.This unit measures the brightness of the optical signals and gives you the leads to milliwatts or dBm.Có đơn vị là dBm và.There are both DBM and.Cường độ tínhiệu Bluetooth thường được đo bằng đơn vị Decibel- milliwatts( dBm).Bluetooth signal strength is usually measured in Decibel-milliwatts(dBm). Kết quả: 9, Thời gian: 0.0146

Từng chữ dịch

đơntính từsinglesimpleđơndanh từapplicationmenuunitvịdanh từtastevịđại từitsyourvịđộng từpositioningvịtrạng từwheredbmdanh từdbm đơn vị tổ chứcđơn vị trao đổi

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đơn vị dbm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đơn Vị Dbm