ĐƠN VỊ DBM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
ĐƠN VỊ DBM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đơn vịunitentitydivisiondivisionsunitsdbmdbm
Ví dụ về việc sử dụng Đơn vị dbm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
đơntính từsinglesimpleđơndanh từapplicationmenuunitvịdanh từtastevịđại từitsyourvịđộng từpositioningvịtrạng từwheredbmdanh từdbm đơn vị tổ chứcđơn vị trao đổiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đơn vị dbm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đơn Vị Dbm
-
Các Đơn Vị Thường Dùng Trong Ngành Viễn Thông (dB, DBm, DBw ...
-
Tìm Hiểu đơn Vị DB, DBm, DBw DBd, DBi, DBc - 1 Blog Doanh Nghiệp
-
Chuyển đổi Công Suất, DBm
-
Sự Khác Biệt Giữa DB Và DBm (Vật Lý) - Sawakinome
-
Sự Khác Biệt Giữa Db Và Dbm Là Gì? - Fmuser
-
Decibel-milliwatt (dBm) - RT
-
Sự Khác Nhau Của Db, Dbm, Dbw Dbd, Dbi, Dbc
-
Làm Thế Nào để Xác định Và Phân Biệt DB, DBm Và DBi?
-
Dbm Là Gì - Chobball
-
Các Đơn Vị Thường Dùng Trong Ngành Viễn Thông (Db, Dbm Là Gì ?
-
Sự Khác Biệt Giữa DB, DBm, DBc, DBi, DBd - Kiến Thức
-
Đơn Vị Quang Học: DB Và DBm - Kiến Thức
-
DBm Là Gì? - Khóa Học đấu Thầu